Kết quả Neman Grodno vs FC Gomel, 23h30 ngày 11/08
Kết quả Neman Grodno vs FC Gomel
Đối đầu Neman Grodno vs FC Gomel
Phong độ Neman Grodno gần đây
Phong độ FC Gomel gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202423:30
-
Neman Grodno 11FC Gomel 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.84+1
1.00O 2.25
0.82U 2.25
1.001
1.48X
3.902
5.30Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.77O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neman Grodno vs FC Gomel
-
Sân vận động: Nieman Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Belarus 2024 » vòng 17
-
Neman Grodno vs FC Gomel: Diễn biến chính
-
12'0-1Rody Junior Effaghe (Assist:Raman Davyskiba)
-
40'0-1Aleksey Antilevski
Ilya Grishchenko -
45'Egor Parkhomenko0-1
-
46'Egor Zubovich
Igor Costrov0-1 -
46'Gulzhigit Alykulov
Ilya Kukharchik0-1 -
60'0-1Andrey Rylach
-
67'0-1Kirill Yermakovich
Andrey Potapenko -
70'0-1Andrey Rylach
-
76'Ivan Sadovnichiy
Aleksey Lavrik0-1 -
76'Andrey Yakimov
Oleg Evdokimov0-1 -
84'Pavel Sawicki (Assist:Sergey Karpovich)1-1
-
86'1-1Kirill Shevchenko
Aleksey Antilevski -
88'1-1Sergey Matvejchik
-
Neman Grodno vs FC Gomel: Đội hình chính và dự bị
-
Neman Grodno4-2-3-112Maksim Belov8Yurii Pantia5Egor Parkhomenko55Aleksey Lavrik33Sergey Karpovich47Mikhail Kozlov9Igor Costrov11Ilya Kukharchik7Leonard Gweth15Oleg Evdokimov88Pavel Sawicki9Ilya Grishchenko11Rody Junior Effaghe99Fawaz Abdullahi14Raman Davyskiba2Andrey Rylach10Andrey Potapenko17Vladislav Yatskevich72Ilia Rashchenya3Sergey Matvejchik30Egor Troyakov44Stanislav Kleshchuk
- Đội hình dự bị
-
10Gulzhigit Alykulov13Alexey Dayneka90Vladislav Kosmynin1Artur Malievskiy32Yury Pavlyukovets20Ivan Sadovnichiy4Andrei Vasilyev24Andrey Yakimov17Egor ZubovichAleksey Antilevski 21Maxim Drozdov 23Kirill Yermakovich 27Aleksandr Nechaev 1Nikita Nekrasov 91Kirill Shevchenko 22Igor Zayats 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Igor KovalevichVladimir Nevinskiy
- BXH VĐQG Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Neman Grodno vs FC Gomel: Số liệu thống kê
-
Neman GrodnoFC Gomel
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
23Tổng cú sút3
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài1
-
-
16Sút Phạt12
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
1Cứu thua10
-
-
99Pha tấn công80
-
-
54Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 23 | 16 | 2 | 5 | 30 | 17 | 13 | 50 | T T B T H T |
2 | Dinamo Minsk | 20 | 14 | 5 | 1 | 36 | 9 | 27 | 47 | T T T B T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 22 | 13 | 5 | 4 | 31 | 16 | 15 | 44 | B B T T H H |
4 | Dinamo Brest | 23 | 12 | 5 | 6 | 52 | 27 | 25 | 41 | T B T T T B |
5 | FK Vitebsk | 23 | 10 | 5 | 8 | 23 | 18 | 5 | 35 | H B B B T T |
6 | FC Gomel | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B B T T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | H T T H B H |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 34 | -11 | 32 | T T H H H H |
9 | Slavia Mozyr | 23 | 7 | 8 | 8 | 24 | 25 | -1 | 29 | H B B H H B |
10 | FK Isloch Minsk | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 23 | 1 | 28 | H B H T B B |
11 | BATE Borisov | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 28 | B B H T T H |
12 | Shakhter Soligorsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 34 | -17 | 21 | B T B H B H |
13 | FC Minsk | 23 | 4 | 8 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | T T T H B H |
14 | Smorgon FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 41 | -18 | 20 | H T B B B B |
15 | Naftan Novopolock | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 34 | -12 | 18 | B B B B H H |
16 | Dnepr Mogilev | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B H B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation