Kết quả Dnepr Rohachev vs Volna Pinsk, 20h30 ngày 08/06
Kết quả Dnepr Rohachev vs Volna Pinsk
Đối đầu Dnepr Rohachev vs Volna Pinsk
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
Phong độ Volna Pinsk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/06/202420:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
0.93O 2.75
0.88U 2.75
0.841
2.00X
3.402
2.82Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.64O 1
0.67U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dnepr Rohachev vs Volna Pinsk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Belarus 2024 » vòng 10
-
Dnepr Rohachev vs Volna Pinsk: Diễn biến chính
-
18'Mark Krasnov1-0
-
71'Artem Vlasov (Assist:Mark Krasnov)2-0
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
Dnepr Rohachev vs Volna Pinsk: Số liệu thống kê
-
Dnepr RohachevVolna Pinsk
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
0Sút ra ngoài2
-
-
70Pha tấn công77
-
-
39Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 26 | 19 | 6 | 1 | 50 | 17 | 33 | 63 | H T T T T H |
2 | Niva Dolbizno | 25 | 16 | 7 | 2 | 60 | 24 | 36 | 55 | H T T H T T |
3 | FC Belshina Babruisk | 25 | 17 | 3 | 5 | 64 | 33 | 31 | 54 | T T T B B T |
4 | Volna Pinsk | 25 | 16 | 3 | 6 | 53 | 30 | 23 | 51 | T T B T T T |
5 | Dnepr Rohachev | 24 | 14 | 4 | 6 | 46 | 20 | 26 | 46 | T T T H T T |
6 | Dinamo-2 Minsk | 24 | 12 | 3 | 9 | 40 | 28 | 12 | 39 | T T H T B T |
7 | BATE-2 Borisov | 26 | 11 | 6 | 9 | 35 | 33 | 2 | 39 | H H T B B T |
8 | FK Bumprom | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 27 | 10 | 37 | T B H H T H |
9 | FK Orsha | 26 | 9 | 9 | 8 | 33 | 35 | -2 | 36 | B T B T T B |
10 | FK Lida | 25 | 11 | 3 | 11 | 31 | 33 | -2 | 36 | T B B T T B |
11 | Ostrowitz | 26 | 10 | 6 | 10 | 34 | 43 | -9 | 36 | B B T B B B |
12 | Energetik-BGU Minsk | 25 | 6 | 6 | 13 | 27 | 45 | -18 | 24 | T B H T B T |
13 | Belarus U17 | 25 | 6 | 4 | 15 | 26 | 42 | -16 | 22 | T B B H B T |
14 | Shakhter Soligorsk II | 25 | 6 | 4 | 15 | 29 | 47 | -18 | 22 | H T T B B B |
15 | Lokomotiv Gomel | 24 | 4 | 8 | 12 | 27 | 40 | -13 | 20 | B T B B B B |
16 | FC Baranovichi | 25 | 4 | 6 | 15 | 16 | 45 | -29 | 18 | B B B H H B |
17 | Torpedo-2 Zhodino | 25 | 5 | 3 | 17 | 26 | 61 | -35 | 18 | B B B B B B |
18 | Kommunalnik Slonim | 25 | 3 | 6 | 16 | 21 | 52 | -31 | 15 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs