Kết quả FK Bumprom vs FC Molodechno, 20h00 ngày 02/06
Kết quả FK Bumprom vs FC Molodechno
Đối đầu FK Bumprom vs FC Molodechno
Phong độ FK Bumprom gần đây
Phong độ FC Molodechno gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202420:00
-
FK Bumprom 12FC Molodechno 41
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Bumprom vs FC Molodechno
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Belarus 2024 » vòng 9
-
FK Bumprom vs FC Molodechno: Diễn biến chính
-
4'0-0German Kutkovich
-
16'Artem Zhevnerenko (Assist:Artem Miroevski)1-0
-
35'1-0Sino Absamadov
-
51'Eduard Simonchik (Assist:Daniil Kovalev)2-0
-
61'2-0Igor Monich
-
69'2-1Kirill Goncharik (Assist:German Kutkovich)
-
76'2-1Artem Dylevski
-
90'Vladislav Zernaev2-1
- BXH Hạng nhất Belarus
- BXH bóng đá Belarus mới nhất
-
FK Bumprom vs FC Molodechno: Số liệu thống kê
-
FK BumpromFC Molodechno
-
7Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
60Pha tấn công65
-
-
35Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Belarus 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 26 | 19 | 6 | 1 | 50 | 17 | 33 | 63 | H T T T T H |
2 | Niva Dolbizno | 25 | 16 | 7 | 2 | 60 | 24 | 36 | 55 | H T T H T T |
3 | FC Belshina Babruisk | 25 | 17 | 3 | 5 | 64 | 33 | 31 | 54 | T T T B B T |
4 | Volna Pinsk | 25 | 16 | 3 | 6 | 53 | 30 | 23 | 51 | T T B T T T |
5 | Dnepr Rohachev | 24 | 14 | 4 | 6 | 46 | 20 | 26 | 46 | T T T H T T |
6 | Dinamo-2 Minsk | 24 | 12 | 3 | 9 | 40 | 28 | 12 | 39 | T T H T B T |
7 | BATE-2 Borisov | 26 | 11 | 6 | 9 | 35 | 33 | 2 | 39 | H H T B B T |
8 | FK Bumprom | 26 | 10 | 7 | 9 | 37 | 27 | 10 | 37 | T B H H T H |
9 | FK Orsha | 26 | 9 | 9 | 8 | 33 | 35 | -2 | 36 | B T B T T B |
10 | FK Lida | 25 | 11 | 3 | 11 | 31 | 33 | -2 | 36 | T B B T T B |
11 | Ostrowitz | 26 | 10 | 6 | 10 | 34 | 43 | -9 | 36 | B B T B B B |
12 | Energetik-BGU Minsk | 25 | 6 | 6 | 13 | 27 | 45 | -18 | 24 | T B H T B T |
13 | Belarus U17 | 25 | 6 | 4 | 15 | 26 | 42 | -16 | 22 | T B B H B T |
14 | Shakhter Soligorsk II | 25 | 6 | 4 | 15 | 29 | 47 | -18 | 22 | H T T B B B |
15 | Lokomotiv Gomel | 24 | 4 | 8 | 12 | 27 | 40 | -13 | 20 | B T B B B B |
16 | FC Baranovichi | 25 | 4 | 6 | 15 | 16 | 45 | -29 | 18 | B B B H H B |
17 | Torpedo-2 Zhodino | 25 | 5 | 3 | 17 | 26 | 61 | -35 | 18 | B B B B B B |
18 | Kommunalnik Slonim | 25 | 3 | 6 | 16 | 21 | 52 | -31 | 15 | B B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs