Đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Dnepr Mogilev, 21h30 ngày 11/8
Kết quả Arsenal Dzyarzhynsk vs Dnepr Mogilev
Đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Dnepr Mogilev
Phong độ Arsenal Dzyarzhynsk gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
VĐQG Belarus 2024: Arsenal Dzyarzhynsk vs Dnepr Mogilev
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Dnepr Mogilev trước đây
-
29/03/2024Dnepr Mogilev0 - 0Arsenal Dzyarzhynsk0 - 0D
-
06/11/2022Dnepr Mogilev0 - 1Arsenal Dzyarzhynsk0 - 1W
-
10/07/2022Arsenal Dzyarzhynsk1 - 0Dnepr Mogilev1 - 0W
-
01/10/2023Dnepr Mogilev2 - 0Arsenal Dzyarzhynsk0 - 0L
-
28/05/2023Arsenal Dzyarzhynsk2 - 0Dnepr Mogilev1 - 0W
-
06/11/2021Dnepr Mogilev1 - 0Arsenal Dzyarzhynsk0 - 0L
-
21/08/2021Arsenal Dzyarzhynsk0 - 0Dnepr Mogilev0 - 0D
-
06/06/2021Dnepr Mogilev1 - 1Arsenal Dzyarzhynsk0 - 0D
-
13/03/2021Dnepr Mogilev2 - 0Arsenal Dzyarzhynsk1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Dnepr Mogilev
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Dnepr Mogilev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Dnepr Mogilev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng nhất Belarus | 5 | 1 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Dnepr Mogilev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arsenal Dzyarzhynsk (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Arsenal Dzyarzhynsk (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thắng
Bại: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thua
Thắng: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thắng
Bại: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arsenal Dzyarzhynsk và Dnepr Mogilev trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 16 | 11 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 | 36 | T T T B T H |
2 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
3 | Neman Grodno | 15 | 11 | 0 | 4 | 19 | 11 | 8 | 33 | B T T B T T |
4 | Dinamo Brest | 17 | 8 | 5 | 4 | 35 | 18 | 17 | 29 | T B H B T T |
5 | FK Vitebsk | 17 | 8 | 4 | 5 | 19 | 14 | 5 | 28 | B T H B T T |
6 | Slavia Mozyr | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 26 | H T H B T B |
7 | FC Gomel | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 14 | 7 | 21 | H B B H T B |
8 | Arsenal Dzyarzhynsk | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 20 | -6 | 21 | B T T B B H |
9 | FK Isloch Minsk | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 20 | B T B H T B |
10 | BATE Borisov | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 17 | 1 | 20 | B T B H B H |
11 | Slutsksakhar Slutsk | 16 | 6 | 1 | 9 | 16 | 31 | -15 | 19 | B B B T T T |
12 | Naftan Novopolock | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 22 | -5 | 16 | T H B T B H |
13 | Smorgon FC | 16 | 3 | 7 | 6 | 19 | 29 | -10 | 16 | H B T B H B |
14 | Shakhter Soligorsk | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 25 | -10 | 16 | H H T T T B |
15 | FC Minsk | 16 | 1 | 5 | 10 | 9 | 24 | -15 | 8 | H H B B B T |
16 | Dnepr Mogilev | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: