Đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs FK Isloch Minsk, 00h00 ngày 24/8
Kết quả Arsenal Dzyarzhynsk vs FK Isloch Minsk
Đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs FK Isloch Minsk
Phong độ Arsenal Dzyarzhynsk gần đây
Phong độ FK Isloch Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: Arsenal Dzyarzhynsk vs FK Isloch Minsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs FK Isloch Minsk trước đây
-
13/04/2024FK Isloch Minsk0 - 2Arsenal Dzyarzhynsk0 - 1W
-
17/09/2022FK Isloch Minsk2 - 1Arsenal Dzyarzhynsk1 - 0L
-
07/05/2022Arsenal Dzyarzhynsk1 - 3FK Isloch Minsk0 - 2L
-
29/07/2023FK Isloch Minsk1 - 0Arsenal Dzyarzhynsk1 - 0L
-
25/03/2023FK Isloch Minsk0 - 0Arsenal Dzyarzhynsk0 - 0D
-
01/02/2022FK Isloch Minsk2 - 0Arsenal Dzyarzhynsk1 - 0L
-
17/02/2021Arsenal Dzyarzhynsk3 - 0FK Isloch Minsk1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs FK Isloch Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs FK Isloch Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs FK Isloch Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs FK Isloch Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arsenal Dzyarzhynsk (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Arsenal Dzyarzhynsk (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thắng
Bại: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thua
Thắng: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thắng
Bại: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arsenal Dzyarzhynsk và FK Isloch Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 17 | 12 | 1 | 4 | 24 | 13 | 11 | 37 | T B T T H T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 18 | 11 | 3 | 4 | 22 | 12 | 10 | 36 | T B T H B B |
3 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
4 | Dinamo Brest | 18 | 9 | 5 | 4 | 38 | 18 | 20 | 32 | B H B T T T |
5 | FK Vitebsk | 18 | 8 | 5 | 5 | 19 | 14 | 5 | 29 | T H B T T H |
6 | Slavia Mozyr | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T H B T B H |
7 | FC Gomel | 18 | 6 | 7 | 5 | 24 | 15 | 9 | 25 | B H T B H T |
8 | Arsenal Dzyarzhynsk | 18 | 7 | 4 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H T H |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 18 | 8 | 1 | 9 | 20 | 33 | -13 | 25 | B T T T T T |
10 | FK Isloch Minsk | 18 | 6 | 6 | 6 | 19 | 16 | 3 | 24 | B H T B T H |
11 | BATE Borisov | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 19 | -1 | 20 | T B H B H B |
12 | Smorgon FC | 17 | 3 | 8 | 6 | 20 | 30 | -10 | 17 | B T B H B H |
13 | Naftan Novopolock | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 22 | -5 | 16 | T H B T B H |
14 | Shakhter Soligorsk | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 16 | T T T B B B |
15 | FC Minsk | 17 | 1 | 6 | 10 | 10 | 25 | -15 | 9 | H B B B T H |
16 | Dnepr Mogilev | 18 | 1 | 5 | 12 | 15 | 35 | -20 | 8 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: