Đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Naftan Novopolock, 00h00 ngày 01/7
Kết quả Arsenal Dzyarzhynsk vs Naftan Novopolock
Đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Naftan Novopolock
Phong độ Arsenal Dzyarzhynsk gần đây
Phong độ Naftan Novopolock gần đây
VĐQG Belarus 2024: Arsenal Dzyarzhynsk vs Naftan Novopolock
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/7/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Naftan Novopolock trước đây
-
30/10/2021Arsenal Dzyarzhynsk0 - 0Naftan Novopolock0 - 0D
-
14/08/2021Naftan Novopolock0 - 1Arsenal Dzyarzhynsk0 - 1W
-
22/05/2021Arsenal Dzyarzhynsk2 - 0Naftan Novopolock0 - 0W
-
21/10/2020Naftan Novopolock2 - 1Arsenal Dzyarzhynsk2 - 1L
-
31/05/2020Arsenal Dzyarzhynsk4 - 2Naftan Novopolock1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Naftan Novopolock
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Naftan Novopolock: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Naftan Novopolock: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Arsenal Dzyarzhynsk vs Naftan Novopolock: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arsenal Dzyarzhynsk (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Arsenal Dzyarzhynsk (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thắng
Bại: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thua
Thắng: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thắng
Bại: là số trận Arsenal Dzyarzhynsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Arsenal Dzyarzhynsk và Naftan Novopolock trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 14 | 10 | 2 | 2 | 17 | 6 | 11 | 32 | H T T T T B |
2 | Neman Grodno | 14 | 10 | 0 | 4 | 17 | 11 | 6 | 30 | T B T T B T |
3 | Dinamo Minsk | 13 | 8 | 5 | 0 | 25 | 8 | 17 | 29 | T T H T T T |
4 | Dinamo Brest | 14 | 6 | 5 | 3 | 30 | 15 | 15 | 23 | T B B T B H |
5 | Slavia Mozyr | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 23 | B H H H T H |
6 | FK Vitebsk | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 22 | T T H B T H |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 20 | T B T B T T |
8 | BATE Borisov | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 18 | T T B T B T |
9 | FC Gomel | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T H B B H |
10 | FK Isloch Minsk | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 12 | 2 | 16 | B H T B T B |
11 | Smorgon FC | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 27 | -8 | 15 | H H H B T B |
12 | Shakhter Soligorsk | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 21 | -10 | 13 | B H H H T T |
13 | Naftan Novopolock | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B T H B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 13 | 3 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 10 | B B T B B B |
15 | Dnepr Mogilev | 13 | 1 | 4 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B B B B |
16 | FC Minsk | 13 | 0 | 5 | 8 | 8 | 21 | -13 | 5 | H B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: