Đối đầu Shakhter Soligorsk vs Arsenal Dzyarzhynsk, 21h00 ngày 31/8
Kết quả Shakhter Soligorsk vs Arsenal Dzyarzhynsk
Đối đầu Shakhter Soligorsk vs Arsenal Dzyarzhynsk
Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây
Phong độ Arsenal Dzyarzhynsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: Shakhter Soligorsk vs Arsenal Dzyarzhynsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk vs Arsenal Dzyarzhynsk trước đây
-
20/04/2024Arsenal Dzyarzhynsk2 - 0Shakhter Soligorsk2 - 0L
-
18/10/2022Shakhter Soligorsk3 - 0Arsenal Dzyarzhynsk2 - 0W
-
19/06/2022Arsenal Dzyarzhynsk1 - 2Shakhter Soligorsk0 - 1W
-
07/02/2024Shakhter Soligorsk1 - 0Arsenal Dzyarzhynsk1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Shakhter Soligorsk vs Arsenal Dzyarzhynsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk vs Arsenal Dzyarzhynsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk vs Arsenal Dzyarzhynsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 3 | 2 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk vs Arsenal Dzyarzhynsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shakhter Soligorsk (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Shakhter Soligorsk (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shakhter Soligorsk thắng
Bại: là số trận Shakhter Soligorsk thua
Thắng: là số trận Shakhter Soligorsk thắng
Bại: là số trận Shakhter Soligorsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shakhter Soligorsk và Arsenal Dzyarzhynsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 18 | 13 | 1 | 4 | 27 | 14 | 13 | 40 | B T T H T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 19 | 12 | 3 | 4 | 24 | 13 | 11 | 39 | B T H B B T |
3 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
4 | Dinamo Brest | 19 | 9 | 5 | 5 | 40 | 21 | 19 | 32 | H B T T T B |
5 | FK Vitebsk | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 16 | 3 | 29 | H B T T H B |
6 | Arsenal Dzyarzhynsk | 19 | 8 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 28 | B B H T H T |
7 | Slutsksakhar Slutsk | 19 | 9 | 1 | 9 | 22 | 33 | -11 | 28 | T T T T T T |
8 | Slavia Mozyr | 19 | 7 | 6 | 6 | 23 | 20 | 3 | 27 | H B T B H B |
9 | FC Gomel | 18 | 6 | 7 | 5 | 24 | 15 | 9 | 25 | B H T B H T |
10 | FK Isloch Minsk | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 19 | 1 | 24 | H T B T H B |
11 | BATE Borisov | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 21 | -2 | 20 | B H B H B B |
12 | Smorgon FC | 18 | 4 | 8 | 6 | 21 | 30 | -9 | 20 | T B H B H T |
13 | Shakhter Soligorsk | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 29 | -13 | 19 | T T B B B T |
14 | Naftan Novopolock | 17 | 3 | 7 | 7 | 17 | 23 | -6 | 16 | H B T B H B |
15 | FC Minsk | 18 | 2 | 6 | 10 | 13 | 27 | -14 | 12 | B B B T H T |
16 | Dnepr Mogilev | 19 | 1 | 5 | 13 | 16 | 38 | -22 | 8 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: