Đối đầu BATE Borisov vs Dinamo Brest, 00h00 ngày 23/6
Kết quả BATE Borisov vs Dinamo Brest
Đối đầu BATE Borisov vs Dinamo Brest
Phong độ BATE Borisov gần đây
Phong độ Dinamo Brest gần đây
VĐQG Belarus 2024: BATE Borisov vs Dinamo Brest
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BATE Borisov vs Dinamo Brest trước đây
-
03/09/2023BATE Borisov4 - 0Dinamo Brest2 - 0W
-
23/04/2023Dinamo Brest1 - 2BATE Borisov1 - 0W
-
15/10/2022BATE Borisov4 - 1Dinamo Brest3 - 0W
-
28/05/2022Dinamo Brest0 - 3BATE Borisov0 - 2W
-
26/07/2021BATE Borisov0 - 2Dinamo Brest0 - 0L
-
20/03/2021Dinamo Brest0 - 0BATE Borisov0 - 0D
-
27/09/2020BATE Borisov2 - 4Dinamo Brest0 - 1L
-
20/05/2020Dinamo Brest1 - 3BATE Borisov1 - 1W
-
05/12/2020BATE Borisov4 - 2Dinamo Brest2 - 1W
-
24/05/2020Dinamo Brest0 - 0BATE Borisov0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu BATE Borisov vs Dinamo Brest
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE Borisov vs Dinamo Brest: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE Borisov vs Dinamo Brest: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 8 | 5 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE Borisov vs Dinamo Brest: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BATE Borisov (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
BATE Borisov (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BATE Borisov thắng
Bại: là số trận BATE Borisov thua
Thắng: là số trận BATE Borisov thắng
Bại: là số trận BATE Borisov thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BATE Borisov và Dinamo Brest trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 12 | 9 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 29 | T T H T T T |
2 | Neman Grodno | 12 | 9 | 0 | 3 | 14 | 8 | 6 | 27 | T T T B T T |
3 | Dinamo Minsk | 12 | 7 | 5 | 0 | 23 | 7 | 16 | 26 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 12 | 6 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 22 | T H T B B T |
5 | Slavia Mozyr | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 13 | 6 | 19 | B B B H H H |
6 | FK Vitebsk | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 18 | H B T T H B |
7 | FC Gomel | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 | T H H T H B |
8 | Arsenal Dzyarzhynsk | 12 | 5 | 2 | 5 | 11 | 10 | 1 | 17 | B T B T B T |
9 | FK Isloch Minsk | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 11 | 3 | 16 | H B H T B T |
10 | BATE Borisov | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 12 | 2 | 15 | H T T B T B |
11 | Smorgon FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 25 | -7 | 15 | T H H H B T |
12 | Naftan Novopolock | 12 | 2 | 6 | 4 | 12 | 16 | -4 | 12 | B B T B T H |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 13 | 3 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 10 | B B T B B B |
14 | Shakhter Soligorsk | 12 | 1 | 4 | 7 | 8 | 20 | -12 | 7 | B B B H H H |
15 | Dnepr Mogilev | 12 | 1 | 4 | 7 | 7 | 21 | -14 | 7 | H H B B B B |
16 | FC Minsk | 12 | 0 | 5 | 7 | 7 | 19 | -12 | 5 | B H B B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: