Đối đầu BATE Borisov vs Dinamo Minsk, 00h00 ngày 30/6
Kết quả BATE Borisov vs Dinamo Minsk
Nhận định BATE Borisov vs Dinamo Minsk, 0h ngày 30/6
Đối đầu BATE Borisov vs Dinamo Minsk
Phong độ BATE Borisov gần đây
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: BATE Borisov vs Dinamo Minsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BATE Borisov vs Dinamo Minsk trước đây
-
10/03/2024Dinamo Minsk2 - 3BATE Borisov0 - 1W
-
06/03/2024BATE Borisov0 - 1Dinamo Minsk0 - 0L
-
02/11/2023Dinamo Minsk0 - 1BATE Borisov0 - 0W
-
15/04/2023BATE Borisov1 - 3Dinamo Minsk0 - 0L
-
11/09/2022BATE Borisov0 - 0Dinamo Minsk0 - 0D
-
02/05/2022Dinamo Minsk2 - 2BATE Borisov0 - 0D
-
06/11/2021BATE Borisov1 - 1Dinamo Minsk0 - 0D
-
20/06/2021Dinamo Minsk0 - 2BATE Borisov0 - 1W
-
28/11/2020Dinamo Minsk0 - 0BATE Borisov0 - 0D
-
28/06/2020BATE Borisov0 - 2Dinamo Minsk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu BATE Borisov vs Dinamo Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE Borisov vs Dinamo Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE Borisov vs Dinamo Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Belarus | 8 | 2 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE Borisov vs Dinamo Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BATE Borisov (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
BATE Borisov (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BATE Borisov thắng
Bại: là số trận BATE Borisov thua
Thắng: là số trận BATE Borisov thắng
Bại: là số trận BATE Borisov thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BATE Borisov và Dinamo Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 13 | 10 | 2 | 1 | 17 | 5 | 12 | 32 | T H T T T T |
2 | Dinamo Minsk | 13 | 8 | 5 | 0 | 25 | 8 | 17 | 29 | T T H T T T |
3 | Neman Grodno | 13 | 9 | 0 | 4 | 15 | 10 | 5 | 27 | T T B T T B |
4 | Slavia Mozyr | 14 | 6 | 5 | 3 | 20 | 13 | 7 | 23 | B H H H T H |
5 | Dinamo Brest | 13 | 6 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 22 | H T B B T B |
6 | FK Vitebsk | 13 | 6 | 3 | 4 | 14 | 10 | 4 | 21 | B T T H B T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 20 | T B T B T T |
8 | BATE Borisov | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 18 | T T B T B T |
9 | FC Gomel | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T H B B H |
10 | FK Isloch Minsk | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 12 | 2 | 16 | B H T B T B |
11 | Smorgon FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 25 | -7 | 15 | T H H H B T |
12 | Naftan Novopolock | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B T H B |
13 | Shakhter Soligorsk | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | B B H H H T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 13 | 3 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 10 | B B T B B B |
15 | Dnepr Mogilev | 13 | 1 | 4 | 8 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B B B B |
16 | FC Minsk | 13 | 0 | 5 | 8 | 8 | 21 | -13 | 5 | H B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: