Đối đầu Dnepr Mogilev vs BATE Borisov, 21h30 ngày 01/9
Kết quả Dnepr Mogilev vs BATE Borisov
Đối đầu Dnepr Mogilev vs BATE Borisov
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
Phong độ BATE Borisov gần đây
VĐQG Belarus 2024: Dnepr Mogilev vs BATE Borisov
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs BATE Borisov trước đây
-
19/04/2024BATE Borisov1 - 1Dnepr Mogilev0 - 0D
-
21/08/2022BATE Borisov2 - 1Dnepr Mogilev1 - 1L
-
10/04/2022Dnepr Mogilev0 - 3BATE Borisov0 - 2L
-
30/10/2019Dnepr Mogilev0 - 1BATE Borisov0 - 1L
-
30/03/2019BATE Borisov2 - 0Dnepr Mogilev1 - 0L
-
16/09/2018BATE Borisov3 - 1Dnepr Mogilev2 - 0L
-
07/05/2018Dnepr Mogilev0 - 1BATE Borisov0 - 1L
-
25/02/2023BATE Borisov1 - 3Dnepr Mogilev0 - 1W
-
27/03/2021BATE Borisov3 - 1Dnepr Mogilev1 - 0L
-
31/01/2020Dnepr Mogilev2 - 3BATE Borisov1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Mogilev vs BATE Borisov
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs BATE Borisov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs BATE Borisov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 7 | 0 | 1 | 6 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs BATE Borisov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Mogilev (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Dnepr Mogilev (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev thua
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr Mogilev và BATE Borisov trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 18 | 13 | 1 | 4 | 27 | 14 | 13 | 40 | B T T H T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 19 | 12 | 3 | 4 | 24 | 13 | 11 | 39 | B T H B B T |
3 | Dinamo Brest | 20 | 10 | 5 | 5 | 43 | 21 | 22 | 35 | B T T T B T |
4 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
5 | Arsenal Dzyarzhynsk | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 31 | B H T H T T |
6 | FK Vitebsk | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 16 | 3 | 29 | H B T T H B |
7 | FC Gomel | 19 | 7 | 7 | 5 | 26 | 16 | 10 | 28 | H T B H T T |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 19 | 9 | 1 | 9 | 22 | 33 | -11 | 28 | T T T T T T |
9 | Slavia Mozyr | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 23 | 0 | 27 | B T B H B B |
10 | FK Isloch Minsk | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 19 | 1 | 24 | H T B T H B |
11 | BATE Borisov | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 21 | -2 | 20 | B H B H B B |
12 | Smorgon FC | 19 | 4 | 8 | 7 | 22 | 32 | -10 | 20 | B H B H T B |
13 | Shakhter Soligorsk | 20 | 5 | 4 | 11 | 16 | 32 | -16 | 19 | T B B B T B |
14 | Naftan Novopolock | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 25 | -8 | 16 | B T B H B B |
15 | FC Minsk | 19 | 3 | 6 | 10 | 15 | 27 | -12 | 15 | B B T H T T |
16 | Dnepr Mogilev | 19 | 1 | 5 | 13 | 16 | 38 | -22 | 8 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: