Đối đầu BATE Borisov vs FK Vitebsk, 21h30 ngày 15/9
Kết quả BATE Borisov vs FK Vitebsk
Đối đầu BATE Borisov vs FK Vitebsk
Phong độ BATE Borisov gần đây
Phong độ FK Vitebsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: BATE Borisov vs FK Vitebsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BATE Borisov vs FK Vitebsk trước đây
-
26/04/2024FK Vitebsk1 - 0BATE Borisov1 - 0L
-
16/09/2022FK Vitebsk1 - 1BATE Borisov0 - 0D
-
08/05/2022BATE Borisov2 - 1FK Vitebsk1 - 1W
-
28/11/2021BATE Borisov4 - 0FK Vitebsk0 - 0W
-
04/07/2021FK Vitebsk0 - 0BATE Borisov0 - 0D
-
24/10/2020BATE Borisov3 - 1FK Vitebsk1 - 0W
-
07/06/2020FK Vitebsk2 - 2BATE Borisov0 - 1D
-
07/04/2021FK Vitebsk2 - 3BATE Borisov1 - 2W
-
07/03/2021BATE Borisov2 - 1FK Vitebsk1 - 1W
-
25/01/2020BATE Borisov2 - 1FK Vitebsk1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu BATE Borisov vs FK Vitebsk
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE Borisov vs FK Vitebsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE Borisov vs FK Vitebsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 7 | 3 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE Borisov vs FK Vitebsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BATE Borisov (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
BATE Borisov (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BATE Borisov thắng
Bại: là số trận BATE Borisov thua
Thắng: là số trận BATE Borisov thắng
Bại: là số trận BATE Borisov thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BATE Borisov và FK Vitebsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 19 | 14 | 1 | 4 | 28 | 14 | 14 | 43 | T T H T T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 20 | 13 | 3 | 4 | 28 | 13 | 15 | 42 | T H B B T T |
3 | Dinamo Minsk | 16 | 11 | 5 | 0 | 30 | 8 | 22 | 38 | T T T T T T |
4 | Dinamo Brest | 20 | 10 | 5 | 5 | 43 | 21 | 22 | 35 | B T T T B T |
5 | Arsenal Dzyarzhynsk | 21 | 9 | 5 | 7 | 24 | 23 | 1 | 32 | H T H T T H |
6 | Slutsksakhar Slutsk | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 33 | -11 | 30 | T T T T H H |
7 | FK Vitebsk | 20 | 8 | 5 | 7 | 19 | 17 | 2 | 29 | B T T H B B |
8 | FC Gomel | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 18 | 8 | 28 | T B H T T B |
9 | Slavia Mozyr | 21 | 7 | 7 | 7 | 24 | 24 | 0 | 28 | T B H B B H |
10 | FK Isloch Minsk | 20 | 6 | 7 | 7 | 20 | 19 | 1 | 25 | T B T H B H |
11 | BATE Borisov | 20 | 5 | 6 | 9 | 20 | 22 | -2 | 21 | H B H B B H |
12 | Smorgon FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 22 | 36 | -14 | 20 | H B H T B B |
13 | Shakhter Soligorsk | 21 | 5 | 5 | 11 | 16 | 32 | -16 | 20 | B B B T B H |
14 | Naftan Novopolock | 18 | 3 | 7 | 8 | 17 | 25 | -8 | 16 | B T B H B B |
15 | FC Minsk | 19 | 3 | 6 | 10 | 15 | 27 | -12 | 15 | B B T H T T |
16 | Dnepr Mogilev | 20 | 1 | 6 | 13 | 17 | 39 | -22 | 9 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: