Đối đầu BATE Borisov vs Neman Grodno, 20h30 ngày 02/11
Kết quả BATE Borisov vs Neman Grodno
Đối đầu BATE Borisov vs Neman Grodno
Phong độ BATE Borisov gần đây
Phong độ Neman Grodno gần đây
VĐQG Belarus 2024: BATE Borisov vs Neman Grodno
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/11/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BATE Borisov vs Neman Grodno trước đây
-
16/06/2024Neman Grodno1 - 0BATE Borisov0 - 0L
-
26/11/2023BATE Borisov3 - 2Neman Grodno1 - 1W
-
02/07/2023Neman Grodno0 - 1BATE Borisov0 - 1W
-
24/10/2022BATE Borisov2 - 1Neman Grodno1 - 0W
-
26/06/2022Neman Grodno0 - 0BATE Borisov0 - 0D
-
31/01/2024Neman Grodno3 - 2BATE Borisov2 - 1L
-
11/05/2023BATE Borisov0 - 0Neman Grodno0 - 0D
-
19/04/2023Neman Grodno1 - 1BATE Borisov0 - 0D
-
27/04/2022BATE Borisov2 - 0Neman Grodno1 - 0W
-
06/04/2022Neman Grodno2 - 1BATE Borisov0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu BATE Borisov vs Neman Grodno
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE Borisov vs Neman Grodno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE Borisov vs Neman Grodno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 5 | 3 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE Borisov vs Neman Grodno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BATE Borisov (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
BATE Borisov (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BATE Borisov thắng
Bại: là số trận BATE Borisov thua
Thắng: là số trận BATE Borisov thắng
Bại: là số trận BATE Borisov thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BATE Borisov và Neman Grodno trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 24 | 18 | 5 | 1 | 45 | 10 | 35 | 59 | T T T T T T |
2 | Neman Grodno | 26 | 18 | 3 | 5 | 38 | 19 | 19 | 57 | T H T T T H |
3 | FC Torpedo Zhodino | 25 | 14 | 7 | 4 | 37 | 20 | 17 | 49 | T H H H T H |
4 | Dinamo Brest | 26 | 12 | 6 | 8 | 56 | 34 | 22 | 42 | T T B B B H |
5 | FK Vitebsk | 26 | 12 | 5 | 9 | 29 | 20 | 9 | 41 | B T T T T B |
6 | FC Gomel | 26 | 10 | 9 | 7 | 35 | 26 | 9 | 39 | B T T H H T |
7 | BATE Borisov | 26 | 10 | 7 | 9 | 31 | 28 | 3 | 37 | T T H T T T |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 26 | 10 | 5 | 11 | 25 | 38 | -13 | 35 | H H H T B B |
9 | FK Isloch Minsk | 26 | 9 | 7 | 10 | 32 | 28 | 4 | 34 | T B B T B T |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 26 | 9 | 6 | 11 | 28 | 35 | -7 | 33 | H B H B B B |
11 | Slavia Mozyr | 26 | 7 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 30 | H H B B B H |
12 | FC Minsk | 26 | 6 | 8 | 12 | 27 | 38 | -11 | 26 | H B H B T T |
13 | Smorgon FC | 25 | 5 | 9 | 11 | 27 | 44 | -17 | 24 | B B B B T H |
14 | Naftan Novopolock | 26 | 4 | 9 | 13 | 26 | 43 | -17 | 21 | H H T B B B |
15 | Shakhter Soligorsk | 26 | 5 | 6 | 15 | 17 | 40 | -23 | 21 | H B H B B B |
16 | Dnepr Mogilev | 26 | 2 | 9 | 15 | 23 | 49 | -26 | 15 | B T H B H H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: