Đối đầu BATE Borisov vs Slavia Mozyr, 00h30 ngày 18/5
Kết quả BATE Borisov vs Slavia Mozyr
Đối đầu BATE Borisov vs Slavia Mozyr
Phong độ BATE Borisov gần đây
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
VĐQG Belarus 2024: BATE Borisov vs Slavia Mozyr
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/5/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BATE Borisov vs Slavia Mozyr trước đây
-
22/10/2023Slavia Mozyr0 - 2BATE Borisov0 - 0W
-
25/05/2023BATE Borisov1 - 1Slavia Mozyr1 - 0D
-
07/08/2022BATE Borisov4 - 0Slavia Mozyr2 - 0W
-
20/03/2022Slavia Mozyr0 - 3BATE Borisov0 - 1W
-
16/10/2021Slavia Mozyr3 - 1BATE Borisov0 - 0L
-
29/05/2021BATE Borisov3 - 0Slavia Mozyr2 - 0W
-
11/07/2020BATE Borisov1 - 1Slavia Mozyr0 - 0D
-
28/01/2023BATE Borisov3 - 0Slavia Mozyr0 - 0W
-
08/08/2021Slavia Mozyr1 - 2BATE Borisov0 - 1W
-
30/04/2020BATE Borisov2 - 0Slavia Mozyr2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu BATE Borisov vs Slavia Mozyr
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE Borisov vs Slavia Mozyr: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE Borisov vs Slavia Mozyr: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 7 | 4 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE Borisov vs Slavia Mozyr: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BATE Borisov (sân nhà) | 6 | 4 | 2 | 0 |
BATE Borisov (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BATE Borisov thắng
Bại: là số trận BATE Borisov thua
Thắng: là số trận BATE Borisov thắng
Bại: là số trận BATE Borisov thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BATE Borisov và Slavia Mozyr trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 9 | 7 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 21 | T B B T T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 19 | B T H T T T |
3 | Dinamo Brest | 8 | 4 | 4 | 0 | 18 | 6 | 12 | 16 | T T H H T H |
4 | Dinamo Minsk | 8 | 4 | 4 | 0 | 12 | 3 | 9 | 16 | H T H T H T |
5 | Slavia Mozyr | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 16 | T T H T B B |
6 | FC Gomel | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 12 | T B H T T H |
7 | FK Vitebsk | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 7 | 1 | 11 | H T T T H B |
8 | Arsenal Dzyarzhynsk | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 11 | T T B B T B |
9 | FK Isloch Minsk | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T T H B H |
10 | Smorgon FC | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 17 | -8 | 10 | H H B H T H |
11 | BATE Borisov | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B B H B H T |
12 | Slutsksakhar Slutsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 10 | -5 | 7 | B B B T T B |
13 | Dnepr Mogilev | 8 | 1 | 4 | 3 | 3 | 8 | -5 | 7 | T B H B H H |
14 | Naftan Novopolock | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 12 | -4 | 5 | H H H H B B |
15 | Shakhter Soligorsk | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 15 | -11 | 4 | B B B B B B |
16 | FC Minsk | 8 | 0 | 3 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: