Đối đầu BATE-2 Borisov vs Volna Pinsk, 18h00 ngày 10/11
Kết quả BATE-2 Borisov vs Volna Pinsk
Đối đầu BATE-2 Borisov vs Volna Pinsk
Phong độ BATE-2 Borisov gần đây
Phong độ Volna Pinsk gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: BATE-2 Borisov vs Volna Pinsk
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BATE-2 Borisov vs Volna Pinsk trước đây
-
20/07/2024Volna Pinsk2 - 1BATE-2 Borisov2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu BATE-2 Borisov vs Volna Pinsk
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE-2 Borisov vs Volna Pinsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE-2 Borisov vs Volna Pinsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BATE-2 Borisov vs Volna Pinsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BATE-2 Borisov (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BATE-2 Borisov (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BATE-2 Borisov thắng
Bại: là số trận BATE-2 Borisov thua
Thắng: là số trận BATE-2 Borisov thắng
Bại: là số trận BATE-2 Borisov thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BATE-2 Borisov và Volna Pinsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Belshina Babruisk | 32 | 21 | 5 | 6 | 78 | 40 | 38 | 68 | T H T B T H |
2 | FC Molodechno | 30 | 20 | 6 | 4 | 54 | 25 | 29 | 66 | T H B B T B |
3 | Dnepr Rohachev | 31 | 20 | 4 | 7 | 64 | 26 | 38 | 64 | T B T T T T |
4 | Niva Dolbizno | 31 | 19 | 7 | 5 | 65 | 29 | 36 | 64 | B T T B B T |
5 | Volna Pinsk | 31 | 19 | 3 | 9 | 65 | 38 | 27 | 60 | T B B T B T |
6 | BATE-2 Borisov | 31 | 14 | 7 | 10 | 44 | 39 | 5 | 49 | T H T B T T |
7 | FK Lida | 31 | 14 | 6 | 11 | 43 | 37 | 6 | 48 | T H H T T H |
8 | FK Bumprom | 31 | 13 | 7 | 11 | 47 | 33 | 14 | 46 | H T B T B T |
9 | Dinamo-2 Minsk | 31 | 13 | 7 | 11 | 48 | 38 | 10 | 46 | H H H B B H |
10 | Ostrowitz | 31 | 12 | 7 | 12 | 42 | 51 | -9 | 43 | B B H T T B |
11 | FK Orsha | 32 | 10 | 12 | 10 | 41 | 45 | -4 | 42 | H H B H B T |
12 | Shakhter Soligorsk II | 31 | 9 | 4 | 18 | 33 | 55 | -22 | 31 | B T T B T B |
13 | Lokomotiv Gomel | 31 | 6 | 11 | 14 | 33 | 46 | -13 | 29 | H T H H T B |
14 | FC Baranovichi | 31 | 7 | 6 | 18 | 26 | 58 | -32 | 27 | B B T T B T |
15 | Energetik-BGU Minsk | 31 | 6 | 8 | 17 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B H B H B |
16 | Kommunalnik Slonim | 31 | 6 | 7 | 18 | 26 | 58 | -32 | 25 | T H B B T T |
17 | Belarus U17 | 31 | 6 | 6 | 19 | 28 | 52 | -24 | 24 | B B H B H B |
18 | Torpedo-2 Zhodino | 30 | 6 | 3 | 21 | 32 | 76 | -44 | 21 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: