Đối đầu Belarus U17 vs FC Molodechno, 22h00 ngày 20/9
Kết quả Belarus U17 vs FC Molodechno
Đối đầu Belarus U17 vs FC Molodechno
Phong độ Belarus U17 gần đây
Phong độ FC Molodechno gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Belarus U17 vs FC Molodechno
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Belarus U17 vs FC Molodechno trước đây
-
24/05/2024FC Molodechno3 - 2Belarus U171 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Belarus U17 vs FC Molodechno
- Thống kê lịch sử đối đầu Belarus U17 vs FC Molodechno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belarus U17 vs FC Molodechno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belarus U17 vs FC Molodechno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Belarus U17 (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Belarus U17 (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Belarus U17 thắng
Bại: là số trận Belarus U17 thua
Thắng: là số trận Belarus U17 thắng
Bại: là số trận Belarus U17 thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Belarus U17 và FC Molodechno trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 24 | 18 | 5 | 1 | 49 | 17 | 32 | 59 | T T H T T T |
2 | Niva Dolbizno | 24 | 15 | 7 | 2 | 57 | 24 | 33 | 52 | T H T T H T |
3 | FC Belshina Babruisk | 23 | 16 | 3 | 4 | 57 | 28 | 29 | 51 | H T T T T B |
4 | Volna Pinsk | 23 | 14 | 3 | 6 | 47 | 28 | 19 | 45 | H T T T B T |
5 | Dnepr Rohachev | 22 | 12 | 4 | 6 | 39 | 18 | 21 | 40 | T B T T T H |
6 | Dinamo-2 Minsk | 24 | 12 | 3 | 9 | 40 | 28 | 12 | 39 | T T H T B T |
7 | BATE-2 Borisov | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 36 | B B H H T B |
8 | Ostrowitz | 24 | 10 | 6 | 8 | 32 | 39 | -7 | 36 | T T B B T B |
9 | FK Bumprom | 24 | 9 | 6 | 9 | 35 | 26 | 9 | 33 | T B T B H H |
10 | FK Orsha | 24 | 8 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 | 33 | H H B T B T |
11 | FK Lida | 23 | 10 | 3 | 10 | 28 | 28 | 0 | 33 | B B T B B T |
12 | Shakhter Soligorsk II | 23 | 6 | 4 | 13 | 27 | 41 | -14 | 22 | B B H T T B |
13 | Energetik-BGU Minsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 24 | 42 | -18 | 21 | B B T B H T |
14 | Lokomotiv Gomel | 23 | 4 | 8 | 11 | 27 | 37 | -10 | 20 | H B T B B B |
15 | Belarus U17 | 23 | 5 | 4 | 14 | 24 | 40 | -16 | 19 | H H T B B H |
16 | FC Baranovichi | 24 | 4 | 6 | 14 | 15 | 43 | -28 | 18 | H B B B H H |
17 | Torpedo-2 Zhodino | 23 | 5 | 3 | 15 | 26 | 57 | -31 | 18 | T T B B B B |
18 | Kommunalnik Slonim | 24 | 2 | 6 | 16 | 19 | 51 | -32 | 12 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: