Đối đầu Dinamo Brest vs FK Isloch Minsk, 21h30 ngày 04/8
Kết quả Dinamo Brest vs FK Isloch Minsk
Đối đầu Dinamo Brest vs FK Isloch Minsk
Phong độ Dinamo Brest gần đây
Phong độ FK Isloch Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: Dinamo Brest vs FK Isloch Minsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 04/8/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs FK Isloch Minsk trước đây
-
15/03/2024FK Isloch Minsk1 - 1Dinamo Brest1 - 0D
-
13/08/2023Dinamo Brest0 - 1FK Isloch Minsk0 - 0L
-
01/04/2023FK Isloch Minsk3 - 0Dinamo Brest1 - 0L
-
13/08/2022FK Isloch Minsk1 - 2Dinamo Brest0 - 0W
-
02/04/2022Dinamo Brest2 - 2FK Isloch Minsk0 - 2D
-
23/10/2021Dinamo Brest1 - 0FK Isloch Minsk0 - 0W
-
13/06/2021FK Isloch Minsk1 - 1Dinamo Brest0 - 0D
-
25/07/2020FK Isloch Minsk2 - 0Dinamo Brest1 - 0L
-
12/04/2020Dinamo Brest3 - 1FK Isloch Minsk1 - 1W
-
15/03/2020FK Isloch Minsk0 - 0Dinamo Brest0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Brest vs FK Isloch Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs FK Isloch Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs FK Isloch Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Brest vs FK Isloch Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Brest (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Dinamo Brest (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Brest thắng
Bại: là số trận Dinamo Brest thua
Thắng: là số trận Dinamo Brest thắng
Bại: là số trận Dinamo Brest thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Brest và FK Isloch Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 15 | 11 | 2 | 2 | 20 | 6 | 14 | 35 | T T T T B T |
3 | Neman Grodno | 15 | 11 | 0 | 4 | 19 | 11 | 8 | 33 | B T T B T T |
4 | FK Vitebsk | 16 | 7 | 4 | 5 | 17 | 13 | 4 | 25 | H B T H B T |
5 | Dinamo Brest | 15 | 6 | 5 | 4 | 30 | 16 | 14 | 23 | B B T B H B |
6 | Slavia Mozyr | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 16 | 4 | 23 | H H H T H B |
7 | FC Gomel | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 14 | 7 | 21 | H B B H T B |
8 | FK Isloch Minsk | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 13 | 3 | 20 | T B T B H T |
9 | Arsenal Dzyarzhynsk | 15 | 6 | 2 | 7 | 13 | 19 | -6 | 20 | T B T T B B |
10 | BATE Borisov | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 16 | 1 | 19 | T B T B H B |
11 | Slutsksakhar Slutsk | 16 | 6 | 1 | 9 | 16 | 31 | -15 | 19 | B B B T T T |
12 | Smorgon FC | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 27 | -8 | 16 | H H B T B H |
13 | Shakhter Soligorsk | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 25 | -10 | 16 | H H T T T B |
14 | Naftan Novopolock | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | B T H B T B |
15 | FC Minsk | 16 | 1 | 5 | 10 | 9 | 24 | -15 | 8 | H H B B B T |
16 | Dnepr Mogilev | 15 | 1 | 5 | 9 | 11 | 27 | -16 | 8 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: