Đối đầu Neman Grodno vs Dinamo Brest, 00h00 ngày 02/6
Kết quả Neman Grodno vs Dinamo Brest
Đối đầu Neman Grodno vs Dinamo Brest
Phong độ Neman Grodno gần đây
Phong độ Dinamo Brest gần đây
VĐQG Belarus 2024: Neman Grodno vs Dinamo Brest
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Dinamo Brest trước đây
-
11/02/2024Dinamo Brest0 - 1Neman Grodno0 - 0W
-
14/02/2023Dinamo Brest1 - 3Neman Grodno1 - 2W
-
30/01/2023Neman Grodno3 - 1Dinamo Brest3 - 0W
-
11/06/2022Neman Grodno3 - 2Dinamo Brest2 - 1W
-
28/01/2022Dinamo Brest0 - 1Neman Grodno0 - 1W
-
22/01/2022Neman Grodno3 - 3Dinamo Brest2 - 1D
-
23/09/2023Neman Grodno3 - 1Dinamo Brest0 - 1W
-
06/05/2023Dinamo Brest1 - 3Neman Grodno1 - 3W
-
22/08/2022Dinamo Brest0 - 0Neman Grodno0 - 0D
-
10/04/2022Neman Grodno2 - 1Dinamo Brest1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Neman Grodno vs Dinamo Brest
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Dinamo Brest: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Dinamo Brest: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 6 | 5 | 1 | 0 |
VĐQG Belarus | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Dinamo Brest: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neman Grodno (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Neman Grodno (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neman Grodno thắng
Bại: là số trận Neman Grodno thua
Thắng: là số trận Neman Grodno thắng
Bại: là số trận Neman Grodno thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neman Grodno và Dinamo Brest trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 3 | 8 | 23 | H T T T H T |
2 | Neman Grodno | 10 | 7 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 21 | B B T T T B |
3 | Dinamo Minsk | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | H T H T T H |
4 | Dinamo Brest | 10 | 5 | 4 | 1 | 22 | 8 | 14 | 19 | H H T H T B |
5 | Slavia Mozyr | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 12 | 6 | 18 | T B B B H H |
6 | FK Vitebsk | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T H B T T |
7 | FC Gomel | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 16 | H T T H H T |
8 | BATE Borisov | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 11 | 3 | 15 | B H T T B T |
9 | Arsenal Dzyarzhynsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 8 | 8 | 0 | 14 | T B B T B T |
10 | FK Isloch Minsk | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 9 | 3 | 13 | T T H B H T |
11 | Smorgon FC | 11 | 2 | 6 | 3 | 14 | 22 | -8 | 12 | B H T H H H |
12 | Slutsksakhar Slutsk | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 20 | -12 | 10 | T T B B T B |
13 | Naftan Novopolock | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | H H B B T B |
14 | Dnepr Mogilev | 10 | 1 | 4 | 5 | 4 | 11 | -7 | 7 | H B H H B B |
15 | Shakhter Soligorsk | 11 | 1 | 3 | 7 | 8 | 20 | -12 | 6 | B B B B H H |
16 | FC Minsk | 11 | 0 | 4 | 7 | 6 | 18 | -12 | 4 | B B H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: