Đối đầu Smorgon FC vs Dinamo Brest, 21h00 ngày 10/8
Kết quả Smorgon FC vs Dinamo Brest
Đối đầu Smorgon FC vs Dinamo Brest
Phong độ Smorgon FC gần đây
Phong độ Dinamo Brest gần đây
VĐQG Belarus 2024: Smorgon FC vs Dinamo Brest
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Smorgon FC vs Dinamo Brest trước đây
-
29/03/2024Dinamo Brest4 - 1Smorgon FC3 - 0L
-
26/11/2023Smorgon FC3 - 1Dinamo Brest0 - 1W
-
03/07/2023Dinamo Brest2 - 1Smorgon FC1 - 1L
-
07/11/2021Smorgon FC1 - 1Dinamo Brest0 - 1D
-
19/06/2021Dinamo Brest2 - 2Smorgon FC1 - 1D
-
01/08/2009Dinamo Brest1 - 1Smorgon FC0 - 1D
-
05/04/2009Smorgon FC0 - 1Dinamo Brest0 - 1L
-
30/09/2008Dinamo Brest0 - 0Smorgon FC0 - 0D
-
04/03/2023Smorgon FC0 - 1Dinamo Brest0 - 0L
-
07/07/2017Smorgon FC1 - 4Dinamo Brest0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Smorgon FC vs Dinamo Brest
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs Dinamo Brest: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs Dinamo Brest: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 8 | 1 | 4 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs Dinamo Brest: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smorgon FC (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Smorgon FC (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Smorgon FC thắng
Bại: là số trận Smorgon FC thua
Thắng: là số trận Smorgon FC thắng
Bại: là số trận Smorgon FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Smorgon FC và Dinamo Brest trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 16 | 11 | 3 | 2 | 21 | 7 | 14 | 36 | T T T B T H |
2 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
3 | Neman Grodno | 15 | 11 | 0 | 4 | 19 | 11 | 8 | 33 | B T T B T T |
4 | Dinamo Brest | 16 | 7 | 5 | 4 | 33 | 18 | 15 | 26 | B T B H B T |
5 | Slavia Mozyr | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 17 | 5 | 26 | H H T H B T |
6 | FK Vitebsk | 16 | 7 | 4 | 5 | 17 | 13 | 4 | 25 | H B T H B T |
7 | FC Gomel | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 14 | 7 | 21 | H B B H T B |
8 | Arsenal Dzyarzhynsk | 16 | 6 | 3 | 7 | 14 | 20 | -6 | 21 | B T T B B H |
9 | FK Isloch Minsk | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 20 | B T B H T B |
10 | BATE Borisov | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 16 | 1 | 19 | T B T B H B |
11 | Slutsksakhar Slutsk | 16 | 6 | 1 | 9 | 16 | 31 | -15 | 19 | B B B T T T |
12 | Smorgon FC | 15 | 3 | 7 | 5 | 19 | 27 | -8 | 16 | H H B T B H |
13 | Shakhter Soligorsk | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 25 | -10 | 16 | H H T T T B |
14 | Naftan Novopolock | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | B T H B T B |
15 | FC Minsk | 16 | 1 | 5 | 10 | 9 | 24 | -15 | 8 | H H B B B T |
16 | Dnepr Mogilev | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 29 | -17 | 8 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: