Đối đầu Dinamo Minsk vs Dnepr Mogilev, 00h30 ngày 17/9
Kết quả Dinamo Minsk vs Dnepr Mogilev
Đối đầu Dinamo Minsk vs Dnepr Mogilev
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
VĐQG Belarus 2024: Dinamo Minsk vs Dnepr Mogilev
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/9/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Dnepr Mogilev trước đây
-
28/04/2024Dnepr Mogilev0 - 2Dinamo Minsk0 - 0W
-
04/09/2022Dinamo Minsk4 - 0Dnepr Mogilev3 - 0W
-
23/04/2022Dnepr Mogilev0 - 2Dinamo Minsk0 - 1W
-
08/11/2019Dinamo Minsk3 - 0Dnepr Mogilev1 - 0W
-
30/06/2019Dnepr Mogilev0 - 2Dinamo Minsk0 - 2W
-
24/11/2018Dnepr Mogilev0 - 3Dinamo Minsk0 - 1W
-
01/07/2018Dinamo Minsk2 - 1Dnepr Mogilev0 - 0W
-
30/07/2017Dinamo Minsk2 - 1Dnepr Mogilev1 - 0W
-
26/01/2024Dnepr Mogilev0 - 1Dinamo Minsk0 - 1W
-
11/03/2023Dinamo Minsk2 - 0Dnepr Mogilev1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Minsk vs Dnepr Mogilev
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Dnepr Mogilev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Dnepr Mogilev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 8 | 8 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Dnepr Mogilev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Minsk (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Dinamo Minsk (sân khách) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Minsk và Dnepr Mogilev trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 20 | 14 | 1 | 5 | 28 | 17 | 11 | 43 | T H T T T B |
2 | FC Torpedo Zhodino | 20 | 13 | 3 | 4 | 28 | 13 | 15 | 42 | T H B B T T |
3 | Dinamo Brest | 21 | 11 | 5 | 5 | 49 | 24 | 25 | 38 | T T T B T T |
4 | Dinamo Minsk | 16 | 11 | 5 | 0 | 30 | 8 | 22 | 38 | T T T T T T |
5 | Arsenal Dzyarzhynsk | 21 | 9 | 5 | 7 | 24 | 23 | 1 | 32 | H T H T T H |
6 | Slutsksakhar Slutsk | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 33 | -11 | 30 | T T T T H H |
7 | FK Vitebsk | 21 | 8 | 5 | 8 | 19 | 18 | 1 | 29 | T T H B B B |
8 | FC Gomel | 20 | 7 | 7 | 6 | 26 | 18 | 8 | 28 | T B H T T B |
9 | FK Isloch Minsk | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 19 | 4 | 28 | B T H B H T |
10 | Slavia Mozyr | 21 | 7 | 7 | 7 | 24 | 24 | 0 | 28 | T B H B B H |
11 | BATE Borisov | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 22 | -1 | 24 | B H B B H T |
12 | Smorgon FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 22 | 36 | -14 | 20 | H B H T B B |
13 | Shakhter Soligorsk | 21 | 5 | 5 | 11 | 16 | 32 | -16 | 20 | B B B T B H |
14 | Naftan Novopolock | 19 | 3 | 7 | 9 | 20 | 31 | -11 | 16 | T B H B B B |
15 | FC Minsk | 19 | 3 | 6 | 10 | 15 | 27 | -12 | 15 | B B T H T T |
16 | Dnepr Mogilev | 20 | 1 | 6 | 13 | 17 | 39 | -22 | 9 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: