Đối đầu Dinamo Minsk vs Neman Grodno, 00h00 ngày 24/6
Kết quả Dinamo Minsk vs Neman Grodno
Đối đầu Dinamo Minsk vs Neman Grodno
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
Phong độ Neman Grodno gần đây
VĐQG Belarus 2024: Dinamo Minsk vs Neman Grodno
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/6/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Neman Grodno trước đây
-
09/05/2024Neman Grodno2 - 0Dinamo Minsk0 - 0L
-
18/04/2024Dinamo Minsk1 - 0Neman Grodno0 - 0W
-
27/01/2024Neman Grodno0 - 1Dinamo Minsk0 - 1W
-
21/01/2023Dinamo Minsk6 - 0Neman Grodno3 - 0W
-
17/09/2023Dinamo Minsk2 - 1Neman Grodno1 - 0W
-
29/04/2023Neman Grodno1 - 0Dinamo Minsk0 - 0L
-
06/11/2022Dinamo Minsk2 - 0Neman Grodno0 - 0W
-
31/08/2022Neman Grodno2 - 3Dinamo Minsk1 - 2W
-
20/11/2021Dinamo Minsk2 - 0Neman Grodno2 - 0W
-
29/06/2021Neman Grodno1 - 2Dinamo Minsk0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Minsk vs Neman Grodno
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Neman Grodno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Neman Grodno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Belarus | 6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Neman Grodno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Minsk (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Dinamo Minsk (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Minsk và Neman Grodno trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 12 | 9 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 29 | T T H T T T |
2 | Neman Grodno | 12 | 9 | 0 | 3 | 14 | 8 | 6 | 27 | T T T B T T |
3 | Dinamo Minsk | 12 | 7 | 5 | 0 | 23 | 7 | 16 | 26 | H T T H T T |
4 | Dinamo Brest | 12 | 6 | 4 | 2 | 28 | 11 | 17 | 22 | T H T B B T |
5 | Slavia Mozyr | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 13 | 7 | 22 | B B H H H T |
6 | Arsenal Dzyarzhynsk | 13 | 6 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 20 | T B T B T T |
7 | FK Vitebsk | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 18 | H B T T H B |
8 | FC Gomel | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 17 | H H T H B B |
9 | FK Isloch Minsk | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 11 | 3 | 16 | H B H T B T |
10 | BATE Borisov | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 12 | 2 | 15 | H T T B T B |
11 | Smorgon FC | 13 | 3 | 6 | 4 | 18 | 25 | -7 | 15 | T H H H B T |
12 | Naftan Novopolock | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B T H B |
13 | Shakhter Soligorsk | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 21 | -11 | 10 | B B H H H T |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 13 | 3 | 1 | 9 | 9 | 29 | -20 | 10 | B B T B B B |
15 | Dnepr Mogilev | 12 | 1 | 4 | 7 | 7 | 21 | -14 | 7 | H H B B B B |
16 | FC Minsk | 13 | 0 | 5 | 8 | 8 | 21 | -13 | 5 | H B B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: