Đối đầu Dinamo Minsk vs Shakhter Soligorsk, 00h00 ngày 20/5
Kết quả Dinamo Minsk vs Shakhter Soligorsk
Đối đầu Dinamo Minsk vs Shakhter Soligorsk
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: Dinamo Minsk vs Shakhter Soligorsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Shakhter Soligorsk trước đây
-
24/09/2023Shakhter Soligorsk0 - 4Dinamo Minsk0 - 2W
-
07/05/2023Dinamo Minsk1 - 0Shakhter Soligorsk1 - 0W
-
01/10/2022Dinamo Minsk1 - 0Shakhter Soligorsk0 - 0W
-
15/05/2022Shakhter Soligorsk1 - 0Dinamo Minsk0 - 0L
-
01/10/2021Dinamo Minsk1 - 2Shakhter Soligorsk0 - 2L
-
21/05/2021Shakhter Soligorsk1 - 0Dinamo Minsk0 - 0L
-
18/10/2020Shakhter Soligorsk0 - 1Dinamo Minsk0 - 0W
-
30/05/2020Dinamo Minsk0 - 1Shakhter Soligorsk0 - 0L
-
29/09/2019Dinamo Minsk1 - 1Shakhter Soligorsk0 - 1D
-
18/05/2019Shakhter Soligorsk3 - 0Dinamo Minsk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Minsk vs Shakhter Soligorsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Shakhter Soligorsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Shakhter Soligorsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Minsk vs Shakhter Soligorsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Minsk (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Dinamo Minsk (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
Thắng: là số trận Dinamo Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Minsk và Shakhter Soligorsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 9 | 7 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 21 | T B B T T T |
2 | Dinamo Brest | 9 | 5 | 4 | 0 | 22 | 7 | 15 | 19 | T H H T H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 19 | B T H T T T |
4 | Dinamo Minsk | 8 | 4 | 4 | 0 | 12 | 3 | 9 | 16 | H T H T H T |
5 | Slavia Mozyr | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 16 | T H T B B B |
6 | FK Vitebsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | T T T H B T |
7 | FC Gomel | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 12 | T B H T T H |
8 | BATE Borisov | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 12 | B H B H T T |
9 | Arsenal Dzyarzhynsk | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 11 | T T B B T B |
10 | FK Isloch Minsk | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T T H B H |
11 | Smorgon FC | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 17 | -8 | 10 | H H B H T H |
12 | Naftan Novopolock | 9 | 1 | 5 | 3 | 10 | 13 | -3 | 8 | H H H B B T |
13 | Dnepr Mogilev | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 7 | B H B H H B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 7 | B B T T B B |
15 | Shakhter Soligorsk | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 15 | -11 | 4 | B B B B B B |
16 | FC Minsk | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 3 | B H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: