Đối đầu Slavia Mozyr vs Dinamo Minsk, 22h59 ngày 26/5
Kết quả Slavia Mozyr vs Dinamo Minsk
Đối đầu Slavia Mozyr vs Dinamo Minsk
Phong độ Slavia Mozyr gần đây
Phong độ Dinamo Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: Slavia Mozyr vs Dinamo Minsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs Dinamo Minsk trước đây
-
10/02/2024Dinamo Minsk2 - 1Slavia Mozyr1 - 0L
-
14/10/2023Dinamo Minsk1 - 2Slavia Mozyr1 - 2W
-
04/02/2023Dinamo Minsk2 - 1Slavia Mozyr1 - 0L
-
13/08/2023Dinamo Minsk2 - 2Slavia Mozyr1 - 1D
-
02/04/2023Slavia Mozyr0 - 2Dinamo Minsk0 - 1L
-
21/08/2022Dinamo Minsk0 - 0Slavia Mozyr0 - 0D
-
09/04/2022Slavia Mozyr1 - 2Dinamo Minsk1 - 0L
-
28/11/2021Slavia Mozyr0 - 0Dinamo Minsk0 - 0D
-
04/07/2021Dinamo Minsk4 - 0Slavia Mozyr2 - 0L
-
08/11/2020Slavia Mozyr0 - 1Dinamo Minsk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Slavia Mozyr vs Dinamo Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs Dinamo Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs Dinamo Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
VĐQG Belarus | 7 | 0 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Slavia Mozyr vs Dinamo Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Mozyr (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Slavia Mozyr (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slavia Mozyr thắng
Bại: là số trận Slavia Mozyr thua
Thắng: là số trận Slavia Mozyr thắng
Bại: là số trận Slavia Mozyr thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slavia Mozyr và Dinamo Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 3 | 8 | 23 | H T T T H T |
2 | Neman Grodno | 10 | 7 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 21 | B B T T T B |
3 | Dinamo Brest | 10 | 5 | 4 | 1 | 22 | 8 | 14 | 19 | H H T H T B |
4 | Dinamo Minsk | 9 | 5 | 4 | 0 | 15 | 5 | 10 | 19 | T H T H T T |
5 | FK Vitebsk | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 8 | 4 | 17 | T T H B T T |
6 | Slavia Mozyr | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 16 | T H T B B B |
7 | FC Gomel | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 13 | B H T T H H |
8 | FK Isloch Minsk | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 9 | 3 | 13 | T T H B H T |
9 | BATE Borisov | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 12 | B H B H T T |
10 | Arsenal Dzyarzhynsk | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 11 | T T B B T B |
11 | Slutsksakhar Slutsk | 10 | 3 | 1 | 6 | 8 | 14 | -6 | 10 | B T T B B T |
12 | Smorgon FC | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 17 | -8 | 10 | H H B H T H |
13 | Naftan Novopolock | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 15 | -5 | 8 | H H B B T B |
14 | Dnepr Mogilev | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 7 | B H B H H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 18 | -12 | 4 | B B B B B B |
16 | FC Minsk | 10 | 0 | 3 | 7 | 6 | 18 | -12 | 3 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: