Đối đầu Dinamo-2 Minsk vs Dnepr Rohachev, 22h30 ngày 10/8
Kết quả Dinamo-2 Minsk vs Dnepr Rohachev
Đối đầu Dinamo-2 Minsk vs Dnepr Rohachev
Phong độ Dinamo-2 Minsk gần đây
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Dinamo-2 Minsk vs Dnepr Rohachev
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo-2 Minsk vs Dnepr Rohachev trước đây
-
14/04/2024Dnepr Rohachev0 - 1Dinamo-2 Minsk0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo-2 Minsk vs Dnepr Rohachev
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo-2 Minsk vs Dnepr Rohachev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo-2 Minsk vs Dnepr Rohachev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo-2 Minsk vs Dnepr Rohachev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo-2 Minsk (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dinamo-2 Minsk (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo-2 Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo-2 Minsk thua
Thắng: là số trận Dinamo-2 Minsk thắng
Bại: là số trận Dinamo-2 Minsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo-2 Minsk và Dnepr Rohachev trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 18 | 13 | 4 | 1 | 38 | 13 | 25 | 43 | H T T H H T |
2 | Niva Dolbizno | 18 | 11 | 5 | 2 | 45 | 20 | 25 | 38 | H H T B T T |
3 | FC Belshina Babruisk | 17 | 12 | 2 | 3 | 41 | 19 | 22 | 38 | T T T T T T |
4 | Volna Pinsk | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 23 | 8 | 32 | B T T T B T |
5 | BATE-2 Borisov | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 20 | 7 | 31 | B T B T B T |
6 | Dnepr Rohachev | 17 | 9 | 3 | 5 | 32 | 17 | 15 | 30 | T B B T T T |
7 | Ostrowitz | 18 | 7 | 6 | 5 | 25 | 24 | 1 | 27 | B H B T H T |
8 | FK Lida | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 21 | 0 | 27 | B H B B T B |
9 | Dinamo-2 Minsk | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 26 | T B B T T B |
10 | FK Bumprom | 18 | 7 | 4 | 7 | 30 | 20 | 10 | 25 | H T T B T H |
11 | FK Orsha | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 25 | -4 | 25 | H T T T B B |
12 | Lokomotiv Gomel | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 25 | -7 | 16 | T H B T B B |
13 | Shakhter Soligorsk II | 17 | 4 | 3 | 10 | 19 | 31 | -12 | 15 | B H B B T B |
14 | FC Baranovichi | 18 | 4 | 3 | 11 | 10 | 30 | -20 | 15 | T H B B B B |
15 | Torpedo-2 Zhodino | 18 | 4 | 3 | 11 | 22 | 44 | -22 | 15 | H B B B B T |
16 | Belarus U17 | 18 | 4 | 2 | 12 | 19 | 35 | -16 | 14 | B T B H B H |
17 | Energetik-BGU Minsk | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 34 | -16 | 14 | H H T H T B |
18 | Kommunalnik Slonim | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 34 | -17 | 11 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: