Đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ, 21h30 ngày 29/6
Kết quả Dyussh Polesgu Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
Đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
Phong độ Dyussh Polesgu Nữ gần đây
Phong độ Dinamo-BGUFK Minsk Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2024: Dyussh Polesgu Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ trước đây
-
14/04/2024Dinamo-BGUFK Minsk (W)19 - 0Dyussh Polesgu (W)11 - 0L
-
05/11/2023Dyussh Polesgu (W)0 - 17Dinamo-BGUFK Minsk (W)0 - 8L
-
18/06/2023Dyussh Polesgu (W)0 - 16Dinamo-BGUFK Minsk (W)0 - 6L
-
31/03/2023Dinamo-BGUFK Minsk (W)20 - 0Dyussh Polesgu (W)9 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Dinamo-BGUFK Minsk Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dyussh Polesgu Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Dyussh Polesgu Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thắng
Bại: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thua
Thắng: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thắng
Bại: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dyussh Polesgu Nữ và Dinamo-BGUFK Minsk Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 107 | 5 | 102 | 39 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 14 | 13 | 0 | 1 | 96 | 4 | 92 | 39 | B T T T T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 12 | 9 | 0 | 3 | 42 | 10 | 32 | 27 | T T T B B T |
4 | Dnepr Mogilev (W) | 13 | 7 | 0 | 6 | 47 | 27 | 20 | 21 | B B T T T B |
5 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 40 | 23 | 17 | 19 | T T B T B B |
6 | ABFF U19 (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 34 | 17 | 17 | 18 | T T T B B H |
7 | Dinamo Brest (W) | 12 | 6 | 0 | 6 | 24 | 18 | 6 | 18 | B T T B T T |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 21 | 46 | -25 | 11 | B T B B B H |
9 | FC Gomel (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 7 | 53 | -46 | 10 | B B T H B T |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 13 | 2 | 0 | 11 | 8 | 123 | -115 | 6 | B T B B B B |
11 | Smorgon (W) | 13 | 0 | 1 | 12 | 4 | 101 | -97 | 1 | B B B H B B |
12 | Belarus (W) U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật: