Đối đầu Kommunalnik Slonim vs Dnepr Mogilev, 17h30 ngày 21/10
Kết quả Kommunalnik Slonim vs Dnepr Mogilev
Nhận định Slonim vs Dnepr Mogilev, vòng 29 hạng 1 Belarus 17h30 ngày 21/10
Đối đầu Kommunalnik Slonim vs Dnepr Mogilev
Phong độ Kommunalnik Slonim gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Kommunalnik Slonim vs Dnepr Mogilev
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/10/2023 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kommunalnik Slonim vs Dnepr Mogilev trước đây
-
17/06/2023Dnepr Mogilev3 - 1Kommunalnik Slonim2 - 1L
-
24/10/2021Dnepr Mogilev1 - 0Kommunalnik Slonim0 - 0L
-
07/08/2021Kommunalnik Slonim1 - 2Dnepr Mogilev0 - 0L
-
16/05/2021Dnepr Mogilev3 - 1Kommunalnik Slonim3 - 0L
-
03/09/2016Kommunalnik Slonim0 - 2Dnepr Mogilev0 - 0L
-
07/05/2016Dnepr Mogilev2 - 1Kommunalnik Slonim0 - 1L
-
20/09/2015Kommunalnik Slonim0 - 5Dnepr Mogilev0 - 4L
-
31/05/2015Dnepr Mogilev3 - 1Kommunalnik Slonim1 - 0L
-
09/07/2017Kommunalnik Slonim1 - 1Dnepr Mogilev0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kommunalnik Slonim vs Dnepr Mogilev
- Thống kê lịch sử đối đầu Kommunalnik Slonim vs Dnepr Mogilev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 0 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kommunalnik Slonim vs Dnepr Mogilev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 1 Belarus | 8 | 0 | 0 | 8 |
Cúp Belarus | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kommunalnik Slonim vs Dnepr Mogilev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kommunalnik Slonim (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Kommunalnik Slonim (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kommunalnik Slonim thắng
Bại: là số trận Kommunalnik Slonim thua
Thắng: là số trận Kommunalnik Slonim thắng
Bại: là số trận Kommunalnik Slonim thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kommunalnik Slonim và Dnepr Mogilev trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal Dzyarzhynsk | 26 | 21 | 3 | 2 | 64 | 22 | 42 | 66 | T T T T B T |
2 | Dnepr Mogilev | 26 | 17 | 6 | 3 | 63 | 23 | 40 | 57 | T T T T T T |
3 | FK Vitebsk | 26 | 18 | 3 | 5 | 55 | 19 | 36 | 57 | B T T T T T |
4 | Lokomotiv Gomel | 27 | 17 | 4 | 6 | 50 | 31 | 19 | 55 | T B T H B H |
5 | Dnepr Rohachev | 26 | 14 | 4 | 8 | 65 | 44 | 21 | 46 | T B T T B B |
6 | FC Baranovichi | 27 | 12 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 41 | T B B H B B |
7 | FC Molodechno | 26 | 11 | 7 | 8 | 47 | 37 | 10 | 40 | B H T T T H |
8 | Ostrowitz | 26 | 10 | 7 | 9 | 50 | 48 | 2 | 37 | T T H T B B |
9 | Volna Pinsk | 27 | 10 | 7 | 10 | 36 | 39 | -3 | 37 | B T H B T H |
10 | Zhodino Yuzhnoe | 26 | 8 | 7 | 11 | 40 | 45 | -5 | 31 | T B B H B T |
11 | FK Lida | 26 | 9 | 4 | 13 | 30 | 38 | -8 | 31 | H B T B B H |
12 | Niva Dolbizno | 26 | 9 | 4 | 13 | 39 | 53 | -14 | 31 | B B B H T T |
13 | FK Orsha | 27 | 8 | 6 | 13 | 43 | 48 | -5 | 30 | B T H B B T |
14 | FK Bumprom | 27 | 7 | 7 | 13 | 35 | 56 | -21 | 28 | B H B B B T |
15 | Kommunalnik Slonim | 27 | 5 | 6 | 16 | 23 | 47 | -24 | 21 | T H H B T B |
16 | Shakhter Soligorsk II | 26 | 4 | 4 | 18 | 25 | 59 | -34 | 16 | B B H T T B |
17 | Osipovichy | 26 | 1 | 2 | 23 | 19 | 71 | -52 | 5 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: