Đối đầu Neman Grodno vs Dnepr Mogilev, 21h30 ngày 25/8
Kết quả Neman Grodno vs Dnepr Mogilev
Đối đầu Neman Grodno vs Dnepr Mogilev
Phong độ Neman Grodno gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
VĐQG Belarus 2024: Neman Grodno vs Dnepr Mogilev
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/8/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Dnepr Mogilev trước đây
-
13/04/2024Dnepr Mogilev0 - 2Neman Grodno0 - 1W
-
20/10/2022Neman Grodno2 - 0Dnepr Mogilev1 - 0W
-
18/06/2022Dnepr Mogilev1 - 3Neman Grodno0 - 0W
-
21/09/2019Neman Grodno1 - 0Dnepr Mogilev0 - 0W
-
11/05/2019Dnepr Mogilev0 - 3Neman Grodno0 - 1W
-
17/08/2018Dnepr Mogilev0 - 0Neman Grodno0 - 0D
-
14/04/2018Neman Grodno0 - 0Dnepr Mogilev0 - 0D
-
24/01/2024Dnepr Mogilev1 - 2Neman Grodno0 - 2W
-
13/03/2022Dnepr Mogilev0 - 0Neman Grodno0 - 0D
-
07/03/2022Neman Grodno3 - 0Dnepr Mogilev1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Neman Grodno vs Dnepr Mogilev
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Dnepr Mogilev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Dnepr Mogilev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 7 | 5 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neman Grodno vs Dnepr Mogilev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neman Grodno (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Neman Grodno (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neman Grodno thắng
Bại: là số trận Neman Grodno thua
Thắng: là số trận Neman Grodno thắng
Bại: là số trận Neman Grodno thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neman Grodno và Dnepr Mogilev trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 17 | 12 | 1 | 4 | 24 | 13 | 11 | 37 | T B T T H T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 18 | 11 | 3 | 4 | 22 | 12 | 10 | 36 | T B T H B B |
3 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
4 | Dinamo Brest | 19 | 9 | 5 | 5 | 40 | 21 | 19 | 32 | H B T T T B |
5 | FK Vitebsk | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 16 | 3 | 29 | H B T T H B |
6 | Arsenal Dzyarzhynsk | 19 | 8 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 28 | B B H T H T |
7 | Slutsksakhar Slutsk | 19 | 9 | 1 | 9 | 22 | 33 | -11 | 28 | T T T T T T |
8 | Slavia Mozyr | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T H B T B H |
9 | FC Gomel | 18 | 6 | 7 | 5 | 24 | 15 | 9 | 25 | B H T B H T |
10 | FK Isloch Minsk | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 19 | 1 | 24 | H T B T H B |
11 | BATE Borisov | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 19 | -1 | 20 | T B H B H B |
12 | Smorgon FC | 18 | 4 | 8 | 6 | 21 | 30 | -9 | 20 | T B H B H T |
13 | Naftan Novopolock | 17 | 3 | 7 | 7 | 17 | 23 | -6 | 16 | H B T B H B |
14 | Shakhter Soligorsk | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 16 | T T T B B B |
15 | FC Minsk | 18 | 2 | 6 | 10 | 13 | 27 | -14 | 12 | B B B T H T |
16 | Dnepr Mogilev | 18 | 1 | 5 | 12 | 15 | 35 | -20 | 8 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: