Đối đầu Dnepr Mogilev vs Smorgon FC, 21h00 ngày 22/9
Kết quả Dnepr Mogilev vs Smorgon FC
Đối đầu Dnepr Mogilev vs Smorgon FC
Phong độ Dnepr Mogilev gần đây
Phong độ Smorgon FC gần đây
VĐQG Belarus 2024: Dnepr Mogilev vs Smorgon FC
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Smorgon FC trước đây
-
01/05/2024Smorgon FC0 - 0Dnepr Mogilev0 - 0D
-
01/11/2009Dnepr Mogilev4 - 0Smorgon FC1 - 0W
-
04/07/2009Smorgon FC0 - 2Dnepr Mogilev0 - 1W
-
02/10/2016Smorgon FC2 - 3Dnepr Mogilev1 - 1W
-
04/06/2016Dnepr Mogilev4 - 0Smorgon FC2 - 0W
-
08/11/2015Dnepr Mogilev0 - 1Smorgon FC0 - 0L
-
22/07/2015Smorgon FC0 - 0Dnepr Mogilev0 - 0D
-
20/10/2012Dnepr Mogilev3 - 0Smorgon FC2 - 0W
-
30/06/2012Smorgon FC2 - 1Dnepr Mogilev0 - 1L
-
26/07/2014Smorgon FC0 - 2Dnepr Mogilev0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Mogilev vs Smorgon FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Smorgon FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Smorgon FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng nhất Belarus | 6 | 3 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Mogilev vs Smorgon FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Mogilev (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Dnepr Mogilev (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev thua
Thắng: là số trận Dnepr Mogilev thắng
Bại: là số trận Dnepr Mogilev thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr Mogilev và Smorgon FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 21 | 13 | 4 | 4 | 30 | 15 | 15 | 43 | H B B T T H |
2 | Neman Grodno | 20 | 14 | 1 | 5 | 28 | 17 | 11 | 43 | T H T T T B |
3 | Dinamo Minsk | 18 | 12 | 5 | 1 | 32 | 9 | 23 | 41 | T T T T T B |
4 | Dinamo Brest | 21 | 11 | 5 | 5 | 49 | 24 | 25 | 38 | T T T B T T |
5 | FK Vitebsk | 22 | 9 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 32 | T H B B B T |
6 | Arsenal Dzyarzhynsk | 21 | 9 | 5 | 7 | 24 | 23 | 1 | 32 | H T H T T H |
7 | FC Gomel | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B B T |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 33 | -11 | 30 | T T T T H H |
9 | FK Isloch Minsk | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 19 | 4 | 28 | B T H B H T |
10 | Slavia Mozyr | 21 | 7 | 7 | 7 | 24 | 24 | 0 | 28 | T B H B B H |
11 | BATE Borisov | 21 | 6 | 6 | 9 | 21 | 22 | -1 | 24 | B H B B H T |
12 | Smorgon FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 22 | 36 | -14 | 20 | H B H T B B |
13 | Shakhter Soligorsk | 21 | 5 | 5 | 11 | 16 | 32 | -16 | 20 | B B B T B H |
14 | FC Minsk | 21 | 4 | 7 | 10 | 20 | 30 | -10 | 19 | T H T T T H |
15 | Naftan Novopolock | 20 | 3 | 7 | 10 | 21 | 33 | -12 | 16 | B H B B B B |
16 | Dnepr Mogilev | 21 | 1 | 6 | 14 | 17 | 41 | -24 | 9 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: