Đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ, 18h30 ngày 21/3
Kết quả Dyussh Polesgu Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ
Đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ
Phong độ Dyussh Polesgu Nữ gần đây
Phong độ Dnepr Mogilev Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2025: Dyussh Polesgu Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/3/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ trước đây
-
30/08/2024Dnepr Mogilev (W)9 - 0Dyussh Polesgu (W)5 - 0L
-
14/06/2024Dyussh Polesgu (W)0 - 6Dnepr Mogilev (W)0 - 2L
-
23/03/2024Dnepr Mogilev (W)22 - 0Dyussh Polesgu (W)8 - 0L
-
06/10/2023Dyussh Polesgu (W)1 - 4Dnepr Mogilev (W)1 - 2L
-
30/07/2023Dnepr Mogilev (W)8 - 0Dyussh Polesgu (W)5 - 0L
-
11/05/2023Dyussh Polesgu (W)0 - 18Dnepr Mogilev (W)0 - 6L
Thống kê thành tích đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dyussh Polesgu Nữ vs Dnepr Mogilev Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dyussh Polesgu Nữ (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Dyussh Polesgu Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thắng
Bại: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thua
Thắng: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thắng
Bại: là số trận Dyussh Polesgu Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dyussh Polesgu Nữ và Dnepr Mogilev Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 3 | T |
2 | Dnepr Mogilev (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ABFF U19 (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Dinamo Brest (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | FK Minsk (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Dyussh Polesgu (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Energetik-BGU Minsk (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
9 | Naftan Novopolock(W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Belshina (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
11 | FC Gomel (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 9 | -9 | 0 | B |
Cập nhật: