Đối đầu Energetik-BGU Minsk vs Dnepr Rohachev, 20h00 ngày 22/6
Kết quả Energetik-BGU Minsk vs Dnepr Rohachev
Đối đầu Energetik-BGU Minsk vs Dnepr Rohachev
Phong độ Energetik-BGU Minsk gần đây
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Energetik-BGU Minsk vs Dnepr Rohachev
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs Dnepr Rohachev trước đây
-
19/02/2022Energetik-BGU Minsk7 - 1Dnepr Rohachev3 - 1W
-
08/01/2022Energetik-BGU Minsk2 - 1Dnepr Rohachev0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Energetik-BGU Minsk vs Dnepr Rohachev
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs Dnepr Rohachev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs Dnepr Rohachev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs Dnepr Rohachev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Energetik-BGU Minsk (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Energetik-BGU Minsk (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk thua
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Energetik-BGU Minsk và Dnepr Rohachev trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 11 | 9 | 1 | 1 | 25 | 9 | 16 | 28 | T T T B T T |
2 | Niva Dolbizno | 11 | 7 | 3 | 1 | 30 | 13 | 17 | 24 | H T T H T T |
3 | FK Lida | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 10 | 5 | 23 | T B H T T T |
4 | FC Belshina Babruisk | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 15 | 6 | 20 | T B H T B H |
5 | Volna Pinsk | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H T H B T |
6 | BATE-2 Borisov | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 14 | 3 | 19 | H T H H H B |
7 | Dnepr Rohachev | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 11 | 8 | 18 | T T H B T B |
8 | Ostrowitz | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | B H T T H H |
9 | FK Bumprom | 11 | 4 | 2 | 5 | 21 | 14 | 7 | 14 | H B B T H T |
10 | Dinamo-2 Minsk | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 13 | 0 | 14 | T B H T B B |
11 | FK Orsha | 11 | 2 | 6 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | B H H H H T |
12 | Shakhter Soligorsk II | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 17 | -5 | 11 | B T H T T B |
13 | Torpedo-2 Zhodino | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 27 | -11 | 11 | T H B T B B |
14 | FC Baranovichi | 11 | 3 | 2 | 6 | 7 | 20 | -13 | 11 | H B T B T B |
15 | Lokomotiv Gomel | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | H H H B H B |
16 | Kommunalnik Slonim | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 9 | H B B B H T |
17 | Belarus U17 | 11 | 3 | 0 | 8 | 11 | 23 | -12 | 9 | B T B B B T |
18 | Energetik-BGU Minsk | 11 | 1 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 5 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: