Đối đầu FC Baranovichi vs Dnepr Rohachev, 19h00 ngày 27/10
Kết quả FC Baranovichi vs Dnepr Rohachev
Đối đầu FC Baranovichi vs Dnepr Rohachev
Phong độ FC Baranovichi gần đây
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: FC Baranovichi vs Dnepr Rohachev
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Baranovichi vs Dnepr Rohachev trước đây
-
30/06/2024Dnepr Rohachev1 - 2FC Baranovichi1 - 2W
-
25/11/2023FC Baranovichi2 - 3Dnepr Rohachev0 - 3L
-
04/08/2023Dnepr Rohachev5 - 0FC Baranovichi1 - 0L
-
03/09/2022Dnepr Rohachev4 - 2FC Baranovichi3 - 0L
-
01/05/2022FC Baranovichi0 - 1Dnepr Rohachev0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Baranovichi vs Dnepr Rohachev
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Baranovichi vs Dnepr Rohachev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Baranovichi vs Dnepr Rohachev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Baranovichi vs Dnepr Rohachev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Baranovichi (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
FC Baranovichi (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Baranovichi thắng
Bại: là số trận FC Baranovichi thua
Thắng: là số trận FC Baranovichi thắng
Bại: là số trận FC Baranovichi thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Baranovichi và Dnepr Rohachev trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Belshina Babruisk | 29 | 20 | 4 | 5 | 73 | 35 | 38 | 64 | B T T T H T |
2 | FC Molodechno | 28 | 19 | 6 | 3 | 51 | 21 | 30 | 63 | T T T H B B |
3 | Niva Dolbizno | 29 | 18 | 7 | 4 | 64 | 28 | 36 | 61 | T T B T T B |
4 | Dnepr Rohachev | 29 | 18 | 4 | 7 | 56 | 22 | 34 | 58 | T T T B T T |
5 | Volna Pinsk | 29 | 18 | 3 | 8 | 60 | 37 | 23 | 57 | T T T B B T |
6 | FK Lida | 30 | 14 | 5 | 11 | 42 | 36 | 6 | 47 | B T H H T T |
7 | Dinamo-2 Minsk | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 32 | 13 | 45 | B T T H H H |
8 | FK Bumprom | 30 | 12 | 7 | 11 | 44 | 32 | 12 | 43 | T H T B T B |
9 | BATE-2 Borisov | 29 | 12 | 7 | 10 | 39 | 37 | 2 | 43 | B B T H T B |
10 | Ostrowitz | 29 | 11 | 7 | 11 | 41 | 50 | -9 | 40 | B B B B H T |
11 | FK Orsha | 29 | 9 | 11 | 9 | 38 | 42 | -4 | 38 | T T B H H B |
12 | Shakhter Soligorsk II | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 50 | -17 | 31 | B B T T B T |
13 | Lokomotiv Gomel | 30 | 6 | 11 | 13 | 32 | 44 | -12 | 29 | B H T H H T |
14 | Energetik-BGU Minsk | 29 | 6 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 25 | B T B B H B |
15 | FC Baranovichi | 29 | 6 | 6 | 17 | 22 | 54 | -32 | 24 | H B B B T T |
16 | Belarus U17 | 29 | 6 | 5 | 18 | 27 | 49 | -22 | 23 | B T B B H B |
17 | Torpedo-2 Zhodino | 29 | 6 | 3 | 20 | 31 | 73 | -42 | 21 | B B B T B B |
18 | Kommunalnik Slonim | 29 | 4 | 7 | 18 | 23 | 58 | -35 | 19 | B T T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: