Đối đầu Dnepr Rohachev vs FC Baranovichi, 21h00 ngày 30/6
Kết quả Dnepr Rohachev vs FC Baranovichi
Đối đầu Dnepr Rohachev vs FC Baranovichi
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
Phong độ FC Baranovichi gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Dnepr Rohachev vs FC Baranovichi
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/6/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs FC Baranovichi trước đây
-
25/11/2023FC Baranovichi2 - 3Dnepr Rohachev0 - 3W
-
04/08/2023Dnepr Rohachev5 - 0FC Baranovichi1 - 0W
-
03/09/2022Dnepr Rohachev4 - 2FC Baranovichi3 - 0W
-
01/05/2022FC Baranovichi0 - 1Dnepr Rohachev0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Rohachev vs FC Baranovichi
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs FC Baranovichi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs FC Baranovichi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs FC Baranovichi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Rohachev (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Dnepr Rohachev (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Rohachev thắng
Bại: là số trận Dnepr Rohachev thua
Thắng: là số trận Dnepr Rohachev thắng
Bại: là số trận Dnepr Rohachev thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr Rohachev và FC Baranovichi trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 13 | 10 | 2 | 1 | 28 | 9 | 19 | 32 | T B T T T H |
2 | Niva Dolbizno | 13 | 8 | 4 | 1 | 33 | 14 | 19 | 28 | T H T T T H |
3 | FK Lida | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 24 | H T T T B H |
4 | FC Belshina Babruisk | 12 | 7 | 2 | 3 | 26 | 18 | 8 | 23 | B H T B H T |
5 | BATE-2 Borisov | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 14 | 4 | 22 | T H H H B T |
6 | Dnepr Rohachev | 12 | 6 | 3 | 3 | 24 | 13 | 11 | 21 | T H B T B T |
7 | Dinamo-2 Minsk | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 20 | H T B B T T |
8 | Volna Pinsk | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 16 | 3 | 20 | H T H B T B |
9 | Ostrowitz | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | H T T H H T |
10 | FK Orsha | 13 | 3 | 7 | 3 | 16 | 17 | -1 | 16 | H H H T T H |
11 | FK Bumprom | 12 | 4 | 2 | 6 | 21 | 15 | 6 | 14 | B B T H T B |
12 | Lokomotiv Gomel | 12 | 2 | 6 | 4 | 15 | 17 | -2 | 12 | H H B H B T |
13 | Shakhter Soligorsk II | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 22 | -7 | 11 | T H T T B B |
14 | Torpedo-2 Zhodino | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 30 | -14 | 11 | H B T B B B |
15 | FC Baranovichi | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 23 | -15 | 11 | B T B T B B |
16 | Kommunalnik Slonim | 13 | 2 | 4 | 7 | 14 | 23 | -9 | 10 | B B H T B H |
17 | Belarus U17 | 13 | 3 | 0 | 10 | 13 | 28 | -15 | 9 | B B B T B B |
18 | Energetik-BGU Minsk | 13 | 1 | 3 | 9 | 11 | 28 | -17 | 6 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: