Đối đầu FC Belshina Babruisk vs Dnepr Rohachev, 20h30 ngày 20/9
Kết quả FC Belshina Babruisk vs Dnepr Rohachev
Đối đầu FC Belshina Babruisk vs Dnepr Rohachev
Phong độ FC Belshina Babruisk gần đây
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: FC Belshina Babruisk vs Dnepr Rohachev
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/9/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs Dnepr Rohachev trước đây
-
26/05/2024Dnepr Rohachev1 - 1FC Belshina Babruisk1 - 1D
-
11/03/2022FC Belshina Babruisk3 - 1Dnepr Rohachev2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Belshina Babruisk vs Dnepr Rohachev
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs Dnepr Rohachev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs Dnepr Rohachev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs Dnepr Rohachev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Belshina Babruisk (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Belshina Babruisk (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Belshina Babruisk thắng
Bại: là số trận FC Belshina Babruisk thua
Thắng: là số trận FC Belshina Babruisk thắng
Bại: là số trận FC Belshina Babruisk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Belshina Babruisk và Dnepr Rohachev trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 24 | 18 | 5 | 1 | 49 | 17 | 32 | 59 | T T H T T T |
2 | Niva Dolbizno | 24 | 15 | 7 | 2 | 57 | 24 | 33 | 52 | T H T T H T |
3 | FC Belshina Babruisk | 23 | 16 | 3 | 4 | 57 | 28 | 29 | 51 | H T T T T B |
4 | Volna Pinsk | 23 | 14 | 3 | 6 | 47 | 28 | 19 | 45 | H T T T B T |
5 | Dnepr Rohachev | 22 | 12 | 4 | 6 | 39 | 18 | 21 | 40 | T B T T T H |
6 | Dinamo-2 Minsk | 24 | 12 | 3 | 9 | 40 | 28 | 12 | 39 | T T H T B T |
7 | BATE-2 Borisov | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 36 | B B H H T B |
8 | Ostrowitz | 24 | 10 | 6 | 8 | 32 | 39 | -7 | 36 | T T B B T B |
9 | FK Bumprom | 24 | 9 | 6 | 9 | 35 | 26 | 9 | 33 | T B T B H H |
10 | FK Orsha | 24 | 8 | 9 | 7 | 30 | 29 | 1 | 33 | H H B T B T |
11 | FK Lida | 23 | 10 | 3 | 10 | 28 | 28 | 0 | 33 | B B T B B T |
12 | Shakhter Soligorsk II | 23 | 6 | 4 | 13 | 27 | 41 | -14 | 22 | B B H T T B |
13 | Energetik-BGU Minsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 24 | 42 | -18 | 21 | B B T B H T |
14 | Lokomotiv Gomel | 23 | 4 | 8 | 11 | 27 | 37 | -10 | 20 | H B T B B B |
15 | Belarus U17 | 23 | 5 | 4 | 14 | 24 | 40 | -16 | 19 | H H T B B H |
16 | FC Baranovichi | 24 | 4 | 6 | 14 | 15 | 43 | -28 | 18 | H B B B H H |
17 | Torpedo-2 Zhodino | 23 | 5 | 3 | 15 | 26 | 57 | -31 | 18 | T T B B B B |
18 | Kommunalnik Slonim | 24 | 2 | 6 | 16 | 19 | 51 | -32 | 12 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: