Đối đầu Niva Dolbizno vs Dnepr Rohachev, 19h00 ngày 16/6
Kết quả Niva Dolbizno vs Dnepr Rohachev
Đối đầu Niva Dolbizno vs Dnepr Rohachev
Phong độ Niva Dolbizno gần đây
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Niva Dolbizno vs Dnepr Rohachev
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/6/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Niva Dolbizno vs Dnepr Rohachev trước đây
-
21/10/2023Dnepr Rohachev6 - 3Niva Dolbizno2 - 0L
-
18/06/2023Niva Dolbizno0 - 5Dnepr Rohachev0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Niva Dolbizno vs Dnepr Rohachev
- Thống kê lịch sử đối đầu Niva Dolbizno vs Dnepr Rohachev: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Niva Dolbizno vs Dnepr Rohachev: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Niva Dolbizno vs Dnepr Rohachev: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Niva Dolbizno (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Niva Dolbizno (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Niva Dolbizno thắng
Bại: là số trận Niva Dolbizno thua
Thắng: là số trận Niva Dolbizno thắng
Bại: là số trận Niva Dolbizno thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Niva Dolbizno và Dnepr Rohachev trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 11 | 9 | 1 | 1 | 25 | 9 | 16 | 28 | T T T B T T |
2 | Niva Dolbizno | 10 | 6 | 3 | 1 | 27 | 12 | 15 | 21 | T H T T H T |
3 | FK Lida | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 20 | B T B H T T |
4 | FC Belshina Babruisk | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 14 | 6 | 19 | T T B H T B |
5 | BATE-2 Borisov | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 14 | 3 | 19 | H T H H H B |
6 | Dnepr Rohachev | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 18 | T T T H B T |
7 | Volna Pinsk | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 4 | 17 | T B H T H B |
8 | Ostrowitz | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 15 | B B H T T H |
9 | Dinamo-2 Minsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 14 | T T B H T B |
10 | FK Bumprom | 10 | 3 | 2 | 5 | 18 | 14 | 4 | 11 | H B B T H T |
11 | Shakhter Soligorsk II | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 11 | B T H T T B |
12 | Torpedo-2 Zhodino | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 27 | -11 | 11 | T H B T B B |
13 | FC Baranovichi | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 18 | -11 | 11 | B H B T B T |
14 | FK Orsha | 10 | 1 | 6 | 3 | 12 | 15 | -3 | 9 | T B H H H H |
15 | Lokomotiv Gomel | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | H H H B H B |
16 | Kommunalnik Slonim | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 9 | H B B B H T |
17 | Belarus U17 | 11 | 3 | 0 | 8 | 11 | 23 | -12 | 9 | B T B B B T |
18 | Energetik-BGU Minsk | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 20 | -13 | 5 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: