Đối đầu Dnepr Rohachev vs Volna Pinsk, 20h30 ngày 08/6
Kết quả Dnepr Rohachev vs Volna Pinsk
Đối đầu Dnepr Rohachev vs Volna Pinsk
Phong độ Dnepr Rohachev gần đây
Phong độ Volna Pinsk gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Dnepr Rohachev vs Volna Pinsk
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/6/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs Volna Pinsk trước đây
-
01/10/2023Volna Pinsk2 - 4Dnepr Rohachev2 - 1W
-
27/05/2023Dnepr Rohachev1 - 1Volna Pinsk0 - 0D
-
13/08/2022Dnepr Rohachev3 - 1Volna Pinsk2 - 0W
-
09/04/2022Volna Pinsk3 - 2Dnepr Rohachev2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dnepr Rohachev vs Volna Pinsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs Volna Pinsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs Volna Pinsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dnepr Rohachev vs Volna Pinsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dnepr Rohachev (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Dnepr Rohachev (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dnepr Rohachev thắng
Bại: là số trận Dnepr Rohachev thua
Thắng: là số trận Dnepr Rohachev thắng
Bại: là số trận Dnepr Rohachev thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dnepr Rohachev và Volna Pinsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 9 | 9 | 22 | T T T T T B |
2 | FC Belshina Babruisk | 9 | 6 | 1 | 2 | 20 | 9 | 11 | 19 | B T T B H T |
3 | Niva Dolbizno | 9 | 5 | 3 | 1 | 23 | 12 | 11 | 18 | H T H T T H |
4 | BATE-2 Borisov | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 5 | 18 | T T H T H H |
5 | Volna Pinsk | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T B H T H |
6 | FK Lida | 9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 17 | T B T B H T |
7 | Dnepr Rohachev | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 15 | H T T T H B |
8 | Dinamo-2 Minsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 14 | B T T B H T |
9 | Ostrowitz | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 14 | H B B H T T |
10 | Torpedo-2 Zhodino | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 23 | -8 | 11 | B B T H B T |
11 | FK Bumprom | 9 | 3 | 1 | 5 | 18 | 14 | 4 | 10 | T B H B B T |
12 | Lokomotiv Gomel | 9 | 1 | 5 | 3 | 11 | 13 | -2 | 8 | H T H H H B |
13 | FK Orsha | 9 | 1 | 5 | 3 | 11 | 14 | -3 | 8 | H T B H H H |
14 | Shakhter Soligorsk II | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | B B B T H T |
15 | FC Baranovichi | 9 | 2 | 2 | 5 | 5 | 17 | -12 | 8 | B B H B T B |
16 | Belarus U17 | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 20 | -12 | 6 | B B B T B B |
17 | Kommunalnik Slonim | 9 | 1 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 5 | H B H B B B |
18 | Energetik-BGU Minsk | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 16 | -9 | 5 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: