Đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ, 18h00 ngày 28/3
Kết quả Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ
Đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ
Phong độ Energetik-BGU Minsk Nữ gần đây
Phong độ Dyussh Polesgu Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2025: Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ trước đây
-
11/10/2024Energetik-BGU Minsk (W)12 - 1Dyussh Polesgu (W)7 - 0W
-
26/07/2024Energetik-BGU Minsk (W)11 - 0Dyussh Polesgu (W)6 - 0W
-
03/05/2024Dyussh Polesgu (W)0 - 8Energetik-BGU Minsk (W)0 - 4W
-
27/08/2023Dyussh Polesgu (W)0 - 11Energetik-BGU Minsk (W)0 - 4W
-
21/07/2023Dyussh Polesgu (W)0 - 10Energetik-BGU Minsk (W)0 - 6W
-
02/05/2023Energetik-BGU Minsk (W)13 - 0Dyussh Polesgu (W)7 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 6 | 6 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk Nữ vs Dyussh Polesgu Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Energetik-BGU Minsk Nữ (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Energetik-BGU Minsk Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thua
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Energetik-BGU Minsk Nữ và Dyussh Polesgu Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Minsk (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 20 | 1 | 19 | 7 | H T T |
2 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 6 | T T |
3 | Dnepr Mogilev (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
4 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
5 | Dinamo Brest (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T B H |
6 | ABFF U19 (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 4 | T B H |
7 | Energetik-BGU Minsk (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 3 | B T |
8 | Naftan Novopolock(W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H B |
9 | FC Gomel (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 26 | -25 | 1 | B H B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
11 | Belshina (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B |
Cập nhật: