Đối đầu FK Lida vs Energetik-BGU Minsk, 22h00 ngày 15/6
Kết quả FK Lida vs Energetik-BGU Minsk
Đối đầu FK Lida vs Energetik-BGU Minsk
Phong độ FK Lida gần đây
Phong độ Energetik-BGU Minsk gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: FK Lida vs Energetik-BGU Minsk
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Lida vs Energetik-BGU Minsk trước đây
-
18/08/2018FK Lida0 - 1Energetik-BGU Minsk0 - 0L
-
21/04/2018Energetik-BGU Minsk2 - 1FK Lida1 - 0L
-
30/09/2017Energetik-BGU Minsk1 - 0FK Lida1 - 0L
-
03/06/2017FK Lida0 - 1Energetik-BGU Minsk0 - 1L
-
08/10/2016FK Lida2 - 0Energetik-BGU Minsk0 - 0W
-
18/06/2016Energetik-BGU Minsk2 - 0FK Lida0 - 0L
-
10/10/2015Energetik-BGU Minsk0 - 1FK Lida0 - 0W
-
21/06/2015FK Lida2 - 0Energetik-BGU Minsk2 - 0W
-
11/10/2014FK Lida2 - 3Energetik-BGU Minsk1 - 3L
-
07/06/2014Energetik-BGU Minsk2 - 4FK Lida0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Lida vs Energetik-BGU Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Lida vs Energetik-BGU Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Lida vs Energetik-BGU Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Lida vs Energetik-BGU Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Lida (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
FK Lida (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Lida thắng
Bại: là số trận FK Lida thua
Thắng: là số trận FK Lida thắng
Bại: là số trận FK Lida thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Lida và Energetik-BGU Minsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 9 | 14 | 25 | T T T T B T |
2 | Niva Dolbizno | 10 | 6 | 3 | 1 | 27 | 12 | 15 | 21 | T H T T H T |
3 | FK Lida | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 10 | 4 | 20 | B T B H T T |
4 | FC Belshina Babruisk | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 14 | 6 | 19 | T T B H T B |
5 | BATE-2 Borisov | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 14 | 3 | 19 | H T H H H B |
6 | Dnepr Rohachev | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 8 | 10 | 18 | T T T H B T |
7 | Volna Pinsk | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 4 | 17 | T B H T H B |
8 | Ostrowitz | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 15 | B B H T T H |
9 | Dinamo-2 Minsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 14 | T T B H T B |
10 | FK Bumprom | 10 | 3 | 2 | 5 | 18 | 14 | 4 | 11 | B H B B T H |
11 | Shakhter Soligorsk II | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 11 | B B T H T T |
12 | Torpedo-2 Zhodino | 10 | 3 | 2 | 5 | 16 | 25 | -9 | 11 | B T H B T B |
13 | FC Baranovichi | 10 | 3 | 2 | 5 | 7 | 18 | -11 | 11 | B H B T B T |
14 | FK Orsha | 10 | 1 | 6 | 3 | 12 | 15 | -3 | 9 | T B H H H H |
15 | Lokomotiv Gomel | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 15 | -3 | 9 | H H H B H B |
16 | Kommunalnik Slonim | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 9 | H B B B H T |
17 | Belarus U17 | 11 | 3 | 0 | 8 | 11 | 23 | -12 | 9 | B T B B B T |
18 | Energetik-BGU Minsk | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 20 | -13 | 5 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: