Đối đầu FK Orsha vs Energetik-BGU Minsk, 21h00 ngày 29/6
Kết quả FK Orsha vs Energetik-BGU Minsk
Đối đầu FK Orsha vs Energetik-BGU Minsk
Phong độ FK Orsha gần đây
Phong độ Energetik-BGU Minsk gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: FK Orsha vs Energetik-BGU Minsk
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/6/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Orsha vs Energetik-BGU Minsk trước đây
-
28/08/2020FK Orsha1 - 6Energetik-BGU Minsk0 - 3L
-
01/09/2018FK Orsha0 - 1Energetik-BGU Minsk0 - 0L
-
05/05/2018Energetik-BGU Minsk4 - 0FK Orsha3 - 0L
-
12/08/2017FK Orsha1 - 0Energetik-BGU Minsk1 - 0W
-
15/04/2017Energetik-BGU Minsk1 - 1FK Orsha0 - 0D
-
03/09/2016Energetik-BGU Minsk0 - 3FK Orsha0 - 0W
-
07/05/2016FK Orsha0 - 0Energetik-BGU Minsk0 - 0D
-
27/09/2015Energetik-BGU Minsk1 - 0FK Orsha0 - 0L
-
06/06/2015FK Orsha3 - 0Energetik-BGU Minsk0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Orsha vs Energetik-BGU Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Orsha vs Energetik-BGU Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Orsha vs Energetik-BGU Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Belarus | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Orsha vs Energetik-BGU Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Orsha (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
FK Orsha (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Orsha thắng
Bại: là số trận FK Orsha thua
Thắng: là số trận FK Orsha thắng
Bại: là số trận FK Orsha thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Orsha và Energetik-BGU Minsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 12 | 10 | 1 | 1 | 28 | 9 | 19 | 31 | T T B T T T |
2 | Niva Dolbizno | 12 | 8 | 3 | 1 | 33 | 14 | 19 | 27 | T T H T T T |
3 | FC Belshina Babruisk | 12 | 7 | 2 | 3 | 26 | 18 | 8 | 23 | B H T B H T |
4 | FK Lida | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 23 | B H T T T B |
5 | BATE-2 Borisov | 12 | 6 | 4 | 2 | 18 | 14 | 4 | 22 | T H H H B T |
6 | Dnepr Rohachev | 12 | 6 | 3 | 3 | 24 | 13 | 11 | 21 | T H B T B T |
7 | Dinamo-2 Minsk | 13 | 6 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 20 | H T B B T T |
8 | Volna Pinsk | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 16 | 3 | 20 | H T H B T B |
9 | Ostrowitz | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | H T T H H T |
10 | FK Orsha | 12 | 3 | 6 | 3 | 14 | 15 | -1 | 15 | H H H H T T |
11 | FK Bumprom | 12 | 4 | 2 | 6 | 21 | 15 | 6 | 14 | B B T H T B |
12 | Lokomotiv Gomel | 12 | 2 | 6 | 4 | 15 | 17 | -2 | 12 | H H B H B T |
13 | Shakhter Soligorsk II | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 22 | -7 | 11 | T H T T B B |
14 | Torpedo-2 Zhodino | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 30 | -14 | 11 | H B T B B B |
15 | FC Baranovichi | 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 23 | -15 | 11 | B T B T B B |
16 | Kommunalnik Slonim | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 21 | -9 | 9 | B B B H T B |
17 | Belarus U17 | 13 | 3 | 0 | 10 | 13 | 28 | -15 | 9 | B B B T B B |
18 | Energetik-BGU Minsk | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 26 | -17 | 5 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: