Đối đầu Energetik-BGU Minsk vs Lokomotiv Gomel, 21h00 ngày 13/9
Kết quả Energetik-BGU Minsk vs Lokomotiv Gomel
Đối đầu Energetik-BGU Minsk vs Lokomotiv Gomel
Phong độ Energetik-BGU Minsk gần đây
Phong độ Lokomotiv Gomel gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Energetik-BGU Minsk vs Lokomotiv Gomel
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs Lokomotiv Gomel trước đây
-
19/05/2024Lokomotiv Gomel1 - 1Energetik-BGU Minsk0 - 1D
-
29/09/2018Lokomotiv Gomel1 - 3Energetik-BGU Minsk0 - 2W
-
02/06/2018Energetik-BGU Minsk3 - 0Lokomotiv Gomel0 - 0W
-
14/10/2017Energetik-BGU Minsk1 - 1Lokomotiv Gomel1 - 0D
-
18/06/2017Lokomotiv Gomel0 - 3Energetik-BGU Minsk0 - 1W
-
12/03/2022Energetik-BGU Minsk2 - 2Lokomotiv Gomel0 - 1D
-
03/03/2019Energetik-BGU Minsk3 - 0Lokomotiv Gomel2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Energetik-BGU Minsk vs Lokomotiv Gomel
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs Lokomotiv Gomel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs Lokomotiv Gomel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 5 | 3 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Energetik-BGU Minsk vs Lokomotiv Gomel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Energetik-BGU Minsk (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Energetik-BGU Minsk (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk thua
Thắng: là số trận Energetik-BGU Minsk thắng
Bại: là số trận Energetik-BGU Minsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Energetik-BGU Minsk và Lokomotiv Gomel trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 23 | 17 | 5 | 1 | 47 | 16 | 31 | 56 | T T T H T T |
2 | FC Belshina Babruisk | 22 | 16 | 3 | 3 | 54 | 23 | 31 | 51 | T H T T T T |
3 | Niva Dolbizno | 23 | 14 | 7 | 2 | 52 | 21 | 31 | 49 | T T H T T H |
4 | Volna Pinsk | 22 | 13 | 3 | 6 | 44 | 28 | 16 | 42 | T H T T T B |
5 | Dnepr Rohachev | 21 | 12 | 3 | 6 | 39 | 18 | 21 | 39 | T T B T T T |
6 | Dinamo-2 Minsk | 24 | 12 | 3 | 9 | 40 | 28 | 12 | 39 | T T H T B T |
7 | BATE-2 Borisov | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 36 | B B H H T B |
8 | Ostrowitz | 23 | 10 | 6 | 7 | 32 | 34 | -2 | 36 | T T T B B T |
9 | FK Bumprom | 23 | 9 | 5 | 9 | 35 | 26 | 9 | 32 | H T B T B H |
10 | FK Lida | 22 | 9 | 3 | 10 | 24 | 26 | -2 | 30 | B B B T B B |
11 | FK Orsha | 23 | 7 | 9 | 7 | 25 | 29 | -4 | 30 | B H H B T B |
12 | Shakhter Soligorsk II | 22 | 6 | 4 | 12 | 25 | 37 | -12 | 22 | B B B H T T |
13 | Lokomotiv Gomel | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 35 | -8 | 20 | B H B T B B |
14 | Belarus U17 | 22 | 5 | 3 | 14 | 22 | 38 | -16 | 18 | B H H T B B |
15 | Energetik-BGU Minsk | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 42 | -20 | 18 | T B B T B H |
16 | Torpedo-2 Zhodino | 22 | 5 | 3 | 14 | 26 | 54 | -28 | 18 | B T T B B B |
17 | FC Baranovichi | 23 | 4 | 5 | 14 | 13 | 41 | -28 | 17 | B H B B B H |
18 | Kommunalnik Slonim | 23 | 2 | 6 | 15 | 18 | 49 | -31 | 12 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: