Đối đầu Torpedo-2 Zhodino vs Energetik-BGU Minsk, 20h00 ngày 07/9
Kết quả Torpedo-2 Zhodino vs Energetik-BGU Minsk
Đối đầu Torpedo-2 Zhodino vs Energetik-BGU Minsk
Phong độ Torpedo-2 Zhodino gần đây
Phong độ Energetik-BGU Minsk gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Torpedo-2 Zhodino vs Energetik-BGU Minsk
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/9/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Torpedo-2 Zhodino vs Energetik-BGU Minsk trước đây
-
10/05/2024Energetik-BGU Minsk0 - 2Torpedo-2 Zhodino0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Torpedo-2 Zhodino vs Energetik-BGU Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo-2 Zhodino vs Energetik-BGU Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo-2 Zhodino vs Energetik-BGU Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Torpedo-2 Zhodino vs Energetik-BGU Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Torpedo-2 Zhodino (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Torpedo-2 Zhodino (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Torpedo-2 Zhodino thắng
Bại: là số trận Torpedo-2 Zhodino thua
Thắng: là số trận Torpedo-2 Zhodino thắng
Bại: là số trận Torpedo-2 Zhodino thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Torpedo-2 Zhodino và Energetik-BGU Minsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 22 | 16 | 5 | 1 | 46 | 16 | 30 | 53 | H T T T H T |
2 | Niva Dolbizno | 22 | 14 | 6 | 2 | 52 | 21 | 31 | 48 | T T T H T T |
3 | FC Belshina Babruisk | 21 | 15 | 3 | 3 | 51 | 22 | 29 | 48 | T T H T T T |
4 | Volna Pinsk | 21 | 13 | 3 | 5 | 43 | 25 | 18 | 42 | B T H T T T |
5 | Dnepr Rohachev | 21 | 12 | 3 | 6 | 39 | 18 | 21 | 39 | T T B T T T |
6 | Dinamo-2 Minsk | 22 | 11 | 3 | 8 | 35 | 27 | 8 | 36 | T B T T H T |
7 | BATE-2 Borisov | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 33 | B T B B H H |
8 | Ostrowitz | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 34 | -3 | 33 | H T T T B B |
9 | FK Bumprom | 22 | 9 | 4 | 9 | 35 | 26 | 9 | 31 | T H T B T B |
10 | FK Lida | 21 | 9 | 3 | 9 | 24 | 25 | -1 | 30 | T B B B T B |
11 | FK Orsha | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 28 | -3 | 30 | B B H H B T |
12 | Lokomotiv Gomel | 21 | 4 | 8 | 9 | 26 | 33 | -7 | 20 | B B H B T B |
13 | Shakhter Soligorsk II | 21 | 5 | 4 | 12 | 24 | 37 | -13 | 19 | T B B B H T |
14 | Belarus U17 | 22 | 5 | 3 | 14 | 22 | 38 | -16 | 18 | B H H T B B |
15 | Energetik-BGU Minsk | 22 | 4 | 6 | 12 | 22 | 42 | -20 | 18 | T B B T B H |
16 | Torpedo-2 Zhodino | 22 | 5 | 3 | 14 | 26 | 54 | -28 | 18 | B T T B B B |
17 | FC Baranovichi | 22 | 4 | 4 | 14 | 13 | 41 | -28 | 16 | B B H B B B |
18 | Kommunalnik Slonim | 22 | 2 | 5 | 15 | 18 | 49 | -31 | 11 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: