Đối đầu FK Minsk Nữ vs Energetik-BGU Minsk Nữ, 17h00 ngày 09/11
Kết quả FK Minsk Nữ vs Energetik-BGU Minsk Nữ
Đối đầu FK Minsk Nữ vs Energetik-BGU Minsk Nữ
Phong độ FK Minsk Nữ gần đây
Phong độ Energetik-BGU Minsk Nữ gần đây
VĐQG Belarus nữ 2024: FK Minsk Nữ vs Energetik-BGU Minsk Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Belarus nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Minsk Nữ vs Energetik-BGU Minsk Nữ trước đây
-
09/06/2024FK Minsk (W)1 - 0Energetik-BGU Minsk (W)1 - 0W
-
16/03/2024Energetik-BGU Minsk (W)0 - 6FK Minsk (W)0 - 1W
-
19/11/2023FK Minsk (W)5 - 2Energetik-BGU Minsk (W)2 - 0W
-
17/06/2023Energetik-BGU Minsk (W)1 - 6FK Minsk (W)1 - 2W
-
31/03/2023FK Minsk (W)1 - 0Energetik-BGU Minsk (W)0 - 0W
-
01/10/2022Energetik-BGU Minsk (W)0 - 4FK Minsk (W)0 - 2W
-
23/09/2022Energetik-BGU Minsk (W)0 - 2FK Minsk (W)0 - 0W
-
06/05/2022FK Minsk (W)2 - 0Energetik-BGU Minsk (W)1 - 0W
-
03/03/2024FK Minsk (W)0 - 0Energetik-BGU Minsk (W)0 - 0D
-
22/01/2022FK Minsk (W)4 - 0Energetik-BGU Minsk (W)-W
Thống kê thành tích đối đầu FK Minsk Nữ vs Energetik-BGU Minsk Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minsk Nữ vs Energetik-BGU Minsk Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minsk Nữ vs Energetik-BGU Minsk Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus nữ | 8 | 8 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Minsk Nữ vs Energetik-BGU Minsk Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Minsk Nữ (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
FK Minsk Nữ (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận FK Minsk Nữ thua
Thắng: là số trận FK Minsk Nữ thắng
Bại: là số trận FK Minsk Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Minsk Nữ và Energetik-BGU Minsk Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo-BGUFK Minsk (W) | 27 | 25 | 2 | 0 | 199 | 9 | 190 | 77 | T T T T T T |
2 | FK Minsk (W) | 27 | 25 | 1 | 1 | 179 | 5 | 174 | 76 | T T T T T T |
3 | Energetik-BGU Minsk (W) | 28 | 22 | 1 | 5 | 127 | 17 | 110 | 67 | T T T T T T |
4 | Lokomotiv Vitebsk (W) | 27 | 15 | 2 | 10 | 95 | 38 | 57 | 47 | H T T B B T |
5 | ABFF U19 (W) | 26 | 14 | 4 | 8 | 93 | 37 | 56 | 46 | H T B B B B |
6 | Dnepr Mogilev (W) | 28 | 13 | 2 | 13 | 92 | 61 | 31 | 41 | H B B T B T |
7 | Dinamo Brest (W) | 27 | 11 | 1 | 15 | 63 | 55 | 8 | 34 | B T B H T B |
8 | Bobruichanka Bobruisk (W) | 27 | 8 | 3 | 16 | 42 | 88 | -46 | 27 | B B T B H T |
9 | FC Gomel (W) | 28 | 4 | 1 | 23 | 12 | 162 | -150 | 13 | B B T B B B |
10 | Dyussh Polesgu (W) | 27 | 3 | 0 | 24 | 15 | 235 | -220 | 9 | B B B B T B |
11 | Smorgon (W) | 27 | 1 | 1 | 25 | 7 | 214 | -207 | 4 | B B B B B B |
12 | Belarus (W) U19 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật: