Đối đầu FC Belshina Babruisk vs FK Lida, 18h45 ngày 17/11
Kết quả FC Belshina Babruisk vs FK Lida
Đối đầu FC Belshina Babruisk vs FK Lida
Phong độ FC Belshina Babruisk gần đây
Phong độ FK Lida gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: FC Belshina Babruisk vs FK Lida
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/11/2024 18:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs FK Lida trước đây
-
25/09/2024FK Lida1 - 5FC Belshina Babruisk1 - 3W
-
21/11/2021FC Belshina Babruisk5 - 1FK Lida4 - 1W
-
05/09/2021FK Lida0 - 4FC Belshina Babruisk0 - 1W
-
19/06/2021FC Belshina Babruisk4 - 2FK Lida2 - 1W
-
16/11/2019FC Belshina Babruisk2 - 1FK Lida2 - 0W
-
13/07/2019FK Lida0 - 1FC Belshina Babruisk0 - 1W
-
15/09/2018FK Lida0 - 0FC Belshina Babruisk0 - 0D
-
20/05/2018FC Belshina Babruisk1 - 0FK Lida0 - 0W
-
12/08/2017FC Belshina Babruisk2 - 1FK Lida1 - 0W
-
15/04/2017FK Lida0 - 2FC Belshina Babruisk0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Belshina Babruisk vs FK Lida
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs FK Lida: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs FK Lida: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 10 | 9 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs FK Lida: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Belshina Babruisk (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
FC Belshina Babruisk (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Belshina Babruisk thắng
Bại: là số trận FC Belshina Babruisk thua
Thắng: là số trận FC Belshina Babruisk thắng
Bại: là số trận FC Belshina Babruisk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Belshina Babruisk và FK Lida trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 32 | 21 | 7 | 4 | 59 | 26 | 33 | 70 | B B T B H T |
2 | FC Belshina Babruisk | 32 | 21 | 5 | 6 | 78 | 40 | 38 | 68 | T H T B T H |
3 | Dnepr Rohachev | 32 | 21 | 4 | 7 | 66 | 27 | 39 | 67 | B T T T T T |
4 | Niva Dolbizno | 32 | 20 | 7 | 5 | 67 | 29 | 38 | 67 | T T B B T T |
5 | Volna Pinsk | 32 | 20 | 3 | 9 | 68 | 39 | 29 | 63 | B B T B T T |
6 | FK Lida | 32 | 14 | 7 | 11 | 43 | 37 | 6 | 49 | H H T T H H |
7 | BATE-2 Borisov | 32 | 14 | 7 | 11 | 45 | 42 | 3 | 49 | H T B T T B |
8 | FK Bumprom | 32 | 13 | 8 | 11 | 47 | 33 | 14 | 47 | T B T B T H |
9 | Dinamo-2 Minsk | 31 | 13 | 7 | 11 | 48 | 38 | 10 | 46 | H H H B B H |
10 | Ostrowitz | 32 | 12 | 7 | 13 | 43 | 53 | -10 | 43 | B H T T B B |
11 | FK Orsha | 32 | 10 | 12 | 10 | 41 | 45 | -4 | 42 | H H B H B T |
12 | Lokomotiv Gomel | 32 | 7 | 11 | 14 | 38 | 48 | -10 | 32 | T H H T B T |
13 | Shakhter Soligorsk II | 32 | 9 | 4 | 19 | 33 | 57 | -24 | 31 | T T B T B B |
14 | Energetik-BGU Minsk | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 53 | -17 | 29 | B H B H B T |
15 | FC Baranovichi | 32 | 7 | 7 | 18 | 27 | 59 | -32 | 28 | B T T B T H |
16 | Belarus U17 | 32 | 7 | 6 | 19 | 29 | 52 | -23 | 27 | B H B H B T |
17 | Kommunalnik Slonim | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 65 | -39 | 25 | B B T T B B |
18 | Torpedo-2 Zhodino | 32 | 6 | 3 | 23 | 34 | 85 | -51 | 21 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: