Đối đầu FC Belshina Babruisk vs Shakhter Soligorsk II, 18h00 ngày 20/10
Kết quả FC Belshina Babruisk vs Shakhter Soligorsk II
Đối đầu FC Belshina Babruisk vs Shakhter Soligorsk II
Phong độ FC Belshina Babruisk gần đây
Phong độ Shakhter Soligorsk II gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: FC Belshina Babruisk vs Shakhter Soligorsk II
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs Shakhter Soligorsk II trước đây
-
22/06/2024Shakhter Soligorsk II3 - 5FC Belshina Babruisk1 - 3W
-
31/10/2021Shakhter Soligorsk II1 - 1FC Belshina Babruisk1 - 0D
-
14/08/2021FC Belshina Babruisk4 - 1Shakhter Soligorsk II1 - 0W
-
22/05/2021Shakhter Soligorsk II2 - 1FC Belshina Babruisk1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Belshina Babruisk vs Shakhter Soligorsk II
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs Shakhter Soligorsk II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs Shakhter Soligorsk II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Belshina Babruisk vs Shakhter Soligorsk II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Belshina Babruisk (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Belshina Babruisk (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Belshina Babruisk thắng
Bại: là số trận FC Belshina Babruisk thua
Thắng: là số trận FC Belshina Babruisk thắng
Bại: là số trận FC Belshina Babruisk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Belshina Babruisk và Shakhter Soligorsk II trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 27 | 19 | 6 | 2 | 50 | 19 | 31 | 63 | T T T T H B |
2 | FC Belshina Babruisk | 28 | 19 | 4 | 5 | 72 | 35 | 37 | 61 | B B T T T H |
3 | Niva Dolbizno | 29 | 18 | 7 | 4 | 64 | 28 | 36 | 61 | T T B T T B |
4 | Volna Pinsk | 28 | 17 | 3 | 8 | 58 | 36 | 22 | 54 | T T T T B B |
5 | Dnepr Rohachev | 27 | 16 | 4 | 7 | 53 | 22 | 31 | 52 | H T T T T B |
6 | Dinamo-2 Minsk | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 32 | 13 | 45 | B T T H H H |
7 | BATE-2 Borisov | 28 | 12 | 7 | 9 | 39 | 34 | 5 | 43 | T B B T H T |
8 | FK Lida | 28 | 12 | 5 | 11 | 34 | 34 | 0 | 41 | T T B T H H |
9 | FK Bumprom | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 30 | 11 | 40 | H H T H T B |
10 | Ostrowitz | 29 | 11 | 7 | 11 | 41 | 50 | -9 | 40 | B B B B H T |
11 | FK Orsha | 28 | 9 | 11 | 8 | 36 | 38 | -2 | 38 | B T T B H H |
12 | Shakhter Soligorsk II | 28 | 8 | 4 | 16 | 32 | 49 | -17 | 28 | B B B B T T |
13 | Lokomotiv Gomel | 28 | 5 | 10 | 13 | 29 | 43 | -14 | 25 | B B B H T H |
14 | Energetik-BGU Minsk | 28 | 6 | 7 | 15 | 29 | 49 | -20 | 25 | T B T B B H |
15 | FC Baranovichi | 29 | 6 | 6 | 17 | 22 | 54 | -32 | 24 | H B B B T T |
16 | Belarus U17 | 27 | 6 | 4 | 17 | 26 | 46 | -20 | 22 | B H B T B B |
17 | Torpedo-2 Zhodino | 28 | 6 | 3 | 19 | 31 | 72 | -41 | 21 | B B B B T B |
18 | Kommunalnik Slonim | 28 | 4 | 7 | 17 | 23 | 54 | -31 | 19 | H B T T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: