Đối đầu FC Gomel vs FC Torpedo Zhodino, 01h00 ngày 19/5
Kết quả FC Gomel vs FC Torpedo Zhodino
Đối đầu FC Gomel vs FC Torpedo Zhodino
Phong độ FC Gomel gần đây
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
VĐQG Belarus 2024: FC Gomel vs FC Torpedo Zhodino
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/5/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Gomel vs FC Torpedo Zhodino trước đây
-
04/11/2023FC Torpedo Zhodino0 - 0FC Gomel0 - 0D
-
11/06/2023FC Gomel0 - 3FC Torpedo Zhodino0 - 0L
-
08/10/2022FC Torpedo Zhodino1 - 1FC Gomel1 - 1D
-
30/06/2022FC Gomel1 - 0FC Torpedo Zhodino1 - 0W
-
28/08/2021FC Torpedo Zhodino0 - 1FC Gomel0 - 0W
-
26/04/2021FC Gomel1 - 1FC Torpedo Zhodino0 - 0D
-
28/09/2019FC Torpedo Zhodino2 - 0FC Gomel1 - 0L
-
18/05/2019FC Gomel2 - 3FC Torpedo Zhodino1 - 1L
-
22/09/2018FC Torpedo Zhodino1 - 0FC Gomel0 - 0L
-
12/05/2018FC Gomel0 - 0FC Torpedo Zhodino0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FC Gomel vs FC Torpedo Zhodino
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs FC Torpedo Zhodino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs FC Torpedo Zhodino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs FC Torpedo Zhodino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gomel (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
FC Gomel (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Gomel thắng
Bại: là số trận FC Gomel thua
Thắng: là số trận FC Gomel thắng
Bại: là số trận FC Gomel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Gomel và FC Torpedo Zhodino trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 9 | 7 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 21 | T B B T T T |
2 | Dinamo Brest | 9 | 5 | 4 | 0 | 22 | 7 | 15 | 19 | T H H T H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 19 | B T H T T T |
4 | Dinamo Minsk | 8 | 4 | 4 | 0 | 12 | 3 | 9 | 16 | H T H T H T |
5 | Slavia Mozyr | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 16 | T H T B B B |
6 | FC Gomel | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 12 | T B H T T H |
7 | BATE Borisov | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 12 | B H B H T T |
8 | FK Vitebsk | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 7 | 1 | 11 | H T T T H B |
9 | Arsenal Dzyarzhynsk | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 11 | T T B B T B |
10 | FK Isloch Minsk | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T T H B H |
11 | Smorgon FC | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 17 | -8 | 10 | H H B H T H |
12 | Dnepr Mogilev | 8 | 1 | 4 | 3 | 3 | 8 | -5 | 7 | T B H B H H |
13 | Slutsksakhar Slutsk | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 7 | B B T T B B |
14 | Naftan Novopolock | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 12 | -4 | 5 | H H H H B B |
15 | Shakhter Soligorsk | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 15 | -11 | 4 | B B B B B B |
16 | FC Minsk | 8 | 0 | 3 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: