Đối đầu Shakhter Soligorsk vs FC Gomel, 20h00 ngày 10/11
Kết quả Shakhter Soligorsk vs FC Gomel
Đối đầu Shakhter Soligorsk vs FC Gomel
Phong độ Shakhter Soligorsk gần đây
Phong độ FC Gomel gần đây
VĐQG Belarus 2024: Shakhter Soligorsk vs FC Gomel
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk vs FC Gomel trước đây
-
22/06/2024FC Gomel1 - 2Shakhter Soligorsk0 - 0W
-
27/08/2023FC Gomel3 - 2Shakhter Soligorsk2 - 0L
-
15/04/2023Shakhter Soligorsk1 - 1FC Gomel1 - 0D
-
12/09/2022FC Gomel0 - 3Shakhter Soligorsk0 - 1W
-
02/05/2022Shakhter Soligorsk1 - 0FC Gomel0 - 0W
-
28/11/2021Shakhter Soligorsk0 - 1FC Gomel0 - 1L
-
27/10/2021FC Gomel2 - 3Shakhter Soligorsk1 - 0W
-
25/02/2023FC Gomel0 - 1Shakhter Soligorsk0 - 1W
-
05/02/2022FC Gomel0 - 2Shakhter Soligorsk0 - 1W
-
09/08/2021Shakhter Soligorsk1 - 1FC Gomel1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Shakhter Soligorsk vs FC Gomel
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk vs FC Gomel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk vs FC Gomel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 7 | 4 | 1 | 2 |
Siêu Cúp Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shakhter Soligorsk vs FC Gomel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shakhter Soligorsk (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Shakhter Soligorsk (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shakhter Soligorsk thắng
Bại: là số trận Shakhter Soligorsk thua
Thắng: là số trận Shakhter Soligorsk thắng
Bại: là số trận Shakhter Soligorsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shakhter Soligorsk và FC Gomel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Minsk | 25 | 19 | 5 | 1 | 47 | 10 | 37 | 62 | T T T T T T |
2 | Neman Grodno | 27 | 19 | 3 | 5 | 41 | 19 | 22 | 60 | H T T T H T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 26 | 15 | 7 | 4 | 40 | 20 | 20 | 52 | H H H T H T |
4 | Dinamo Brest | 27 | 13 | 6 | 8 | 59 | 34 | 25 | 45 | T B B B H T |
5 | FK Vitebsk | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 44 | T T T B B T |
6 | FC Gomel | 27 | 10 | 10 | 7 | 35 | 26 | 9 | 40 | T T H H T H |
7 | BATE Borisov | 27 | 10 | 7 | 10 | 31 | 31 | 0 | 37 | T H T T T B |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 28 | 10 | 6 | 12 | 25 | 40 | -15 | 36 | H T B B B H |
9 | FK Isloch Minsk | 27 | 9 | 8 | 10 | 32 | 28 | 4 | 35 | B B T B T H |
10 | Slavia Mozyr | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B B H H T |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 28 | 9 | 7 | 12 | 28 | 36 | -8 | 34 | H B B B B H |
12 | FC Minsk | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 39 | -11 | 28 | H B T T H H |
13 | Smorgon FC | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 44 | -16 | 28 | B B T H T H |
14 | Naftan Novopolock | 28 | 4 | 10 | 14 | 26 | 44 | -18 | 22 | T B B B H B |
15 | Shakhter Soligorsk | 27 | 5 | 7 | 15 | 17 | 40 | -23 | 22 | B H B B B H |
16 | Dnepr Mogilev | 28 | 2 | 9 | 17 | 24 | 54 | -30 | 15 | H B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: