Đối đầu FK Isloch Minsk vs FC Minsk, 20h45 ngày 21/5
Kết quả FK Isloch Minsk vs FC Minsk
Nhận định Isloch vs Minsk, 20h45 ngày 21/5
Đối đầu FK Isloch Minsk vs FC Minsk
Phong độ FK Isloch Minsk gần đây
Phong độ FC Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: FK Isloch Minsk vs FC Minsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/5/2024 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs FC Minsk trước đây
-
02/12/2023FC Minsk2 - 1FK Isloch Minsk2 - 0L
-
08/07/2023FK Isloch Minsk0 - 0FC Minsk0 - 0D
-
10/09/2022FC Minsk1 - 5FK Isloch Minsk1 - 2W
-
01/05/2022FK Isloch Minsk2 - 0FC Minsk2 - 0W
-
20/11/2021FC Minsk1 - 0FK Isloch Minsk1 - 0L
-
27/06/2021FK Isloch Minsk1 - 1FC Minsk1 - 1D
-
18/02/2023FC Minsk0 - 1FK Isloch Minsk0 - 1W
-
07/08/2021FC Minsk0 - 2FK Isloch Minsk0 - 1W
-
06/04/2021FK Isloch Minsk0 - 0FC Minsk0 - 0D
-
06/03/2021FC Minsk1 - 1FK Isloch Minsk1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Isloch Minsk vs FC Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs FC Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs FC Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 6 | 2 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Isloch Minsk vs FC Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Isloch Minsk (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
FK Isloch Minsk (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Isloch Minsk thắng
Bại: là số trận FK Isloch Minsk thua
Thắng: là số trận FK Isloch Minsk thắng
Bại: là số trận FK Isloch Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Isloch Minsk và FC Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 9 | 7 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 21 | T B B T T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 9 | 6 | 2 | 1 | 10 | 3 | 7 | 20 | T H T T T H |
3 | Dinamo Brest | 9 | 5 | 4 | 0 | 22 | 7 | 15 | 19 | T H H T H T |
4 | Dinamo Minsk | 9 | 5 | 4 | 0 | 15 | 5 | 10 | 19 | T H T H T T |
5 | Slavia Mozyr | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 8 | 6 | 16 | T H T B B B |
6 | FK Vitebsk | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | T T T H B T |
7 | FC Gomel | 9 | 3 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 13 | B H T T H H |
8 | BATE Borisov | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 12 | B H B H T T |
9 | Arsenal Dzyarzhynsk | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 11 | T T B B T B |
10 | FK Isloch Minsk | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T T H B H |
11 | Smorgon FC | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 17 | -8 | 10 | H H B H T H |
12 | Naftan Novopolock | 9 | 1 | 5 | 3 | 10 | 13 | -3 | 8 | H H H B B T |
13 | Dnepr Mogilev | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 7 | B H B H H B |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 9 | 2 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 7 | B B T T B B |
15 | Shakhter Soligorsk | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 18 | -12 | 4 | B B B B B B |
16 | FC Minsk | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 3 | B H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: