Đối đầu FK Vitebsk vs FC Minsk, 00h00 ngày 05/10
Kết quả FK Vitebsk vs FC Minsk
Đối đầu FK Vitebsk vs FC Minsk
Phong độ FK Vitebsk gần đây
Phong độ FC Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: FK Vitebsk vs FC Minsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs FC Minsk trước đây
-
18/05/2024FC Minsk1 - 2FK Vitebsk0 - 0W
-
13/08/2022FC Minsk2 - 0FK Vitebsk0 - 0L
-
03/04/2022FK Vitebsk1 - 1FC Minsk1 - 0D
-
19/09/2021FK Vitebsk3 - 1FC Minsk0 - 1W
-
08/05/2021FC Minsk3 - 3FK Vitebsk1 - 2D
-
22/11/2020FC Minsk2 - 2FK Vitebsk2 - 1D
-
21/06/2020FK Vitebsk1 - 0FC Minsk1 - 0W
-
22/07/2019FK Vitebsk1 - 1FC Minsk1 - 0D
-
29/03/2019FC Minsk0 - 0FK Vitebsk0 - 0D
-
07/02/2021FC Minsk0 - 2FK Vitebsk0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FK Vitebsk vs FC Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs FC Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs FC Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 9 | 3 | 5 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Vitebsk vs FC Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Vitebsk (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
FK Vitebsk (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Vitebsk thắng
Bại: là số trận FK Vitebsk thua
Thắng: là số trận FK Vitebsk thắng
Bại: là số trận FK Vitebsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Vitebsk và FC Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 23 | 16 | 2 | 5 | 30 | 17 | 13 | 50 | T T B T H T |
2 | Dinamo Minsk | 20 | 14 | 5 | 1 | 36 | 9 | 27 | 47 | T T T B T T |
3 | FC Torpedo Zhodino | 22 | 13 | 5 | 4 | 31 | 16 | 15 | 44 | B B T T H H |
4 | Dinamo Brest | 23 | 12 | 5 | 6 | 52 | 27 | 25 | 41 | T B T T T B |
5 | FK Vitebsk | 23 | 10 | 5 | 8 | 23 | 18 | 5 | 35 | H B B B T T |
6 | FC Gomel | 23 | 9 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B B T T |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 26 | 0 | 33 | H T T H B H |
8 | Slutsksakhar Slutsk | 23 | 9 | 5 | 9 | 23 | 34 | -11 | 32 | T T H H H H |
9 | Slavia Mozyr | 23 | 7 | 8 | 8 | 24 | 25 | -1 | 29 | H B B H H B |
10 | FK Isloch Minsk | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 23 | 1 | 28 | H B H T B B |
11 | BATE Borisov | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 24 | 0 | 28 | B B H T T H |
12 | Shakhter Soligorsk | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 34 | -17 | 21 | B T B H B H |
13 | FC Minsk | 23 | 4 | 8 | 11 | 22 | 34 | -12 | 20 | T T T H B H |
14 | Smorgon FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 23 | 41 | -18 | 20 | H T B B B B |
15 | Naftan Novopolock | 22 | 3 | 9 | 10 | 22 | 34 | -12 | 18 | B B B B H H |
16 | Dnepr Mogilev | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 44 | -23 | 13 | B B H B T H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: