Đối đầu FC Minsk vs FK Vitebsk, 22h00 ngày 18/5
Kết quả FC Minsk vs FK Vitebsk
Đối đầu FC Minsk vs FK Vitebsk
Phong độ FC Minsk gần đây
Phong độ FK Vitebsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: FC Minsk vs FK Vitebsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Minsk vs FK Vitebsk trước đây
-
13/08/2022FC Minsk2 - 0FK Vitebsk0 - 0W
-
03/04/2022FK Vitebsk1 - 1FC Minsk1 - 0D
-
19/09/2021FK Vitebsk3 - 1FC Minsk0 - 1L
-
08/05/2021FC Minsk3 - 3FK Vitebsk1 - 2D
-
22/11/2020FC Minsk2 - 2FK Vitebsk2 - 1D
-
21/06/2020FK Vitebsk1 - 0FC Minsk1 - 0L
-
22/07/2019FK Vitebsk1 - 1FC Minsk1 - 0D
-
29/03/2019FC Minsk0 - 0FK Vitebsk0 - 0D
-
07/02/2021FC Minsk0 - 2FK Vitebsk0 - 0L
-
27/02/2019FC Minsk0 - 3FK Vitebsk0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FC Minsk vs FK Vitebsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Minsk vs FK Vitebsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Minsk vs FK Vitebsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 8 | 1 | 5 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Minsk vs FK Vitebsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Minsk (sân nhà) | 6 | 1 | 3 | 2 |
FC Minsk (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Minsk thắng
Bại: là số trận FC Minsk thua
Thắng: là số trận FC Minsk thắng
Bại: là số trận FC Minsk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Minsk và FK Vitebsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neman Grodno | 9 | 7 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 21 | T B B T T T |
2 | FC Torpedo Zhodino | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 3 | 7 | 19 | B T H T T T |
3 | Dinamo Brest | 8 | 4 | 4 | 0 | 18 | 6 | 12 | 16 | T T H H T H |
4 | Dinamo Minsk | 8 | 4 | 4 | 0 | 12 | 3 | 9 | 16 | H T H T H T |
5 | Slavia Mozyr | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 16 | T T H T B B |
6 | FC Gomel | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 12 | T B H T T H |
7 | FK Vitebsk | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 7 | 1 | 11 | H T T T H B |
8 | Arsenal Dzyarzhynsk | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 11 | T T B B T B |
9 | FK Isloch Minsk | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 9 | 0 | 10 | B T T H B H |
10 | Smorgon FC | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 17 | -8 | 10 | H H B H T H |
11 | BATE Borisov | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B B H B H T |
12 | Slutsksakhar Slutsk | 8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 10 | -5 | 7 | B B B T T B |
13 | Dnepr Mogilev | 8 | 1 | 4 | 3 | 3 | 8 | -5 | 7 | T B H B H H |
14 | Naftan Novopolock | 8 | 0 | 5 | 3 | 8 | 12 | -4 | 5 | H H H H B B |
15 | Shakhter Soligorsk | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 15 | -11 | 4 | B B B B B B |
16 | FC Minsk | 8 | 0 | 3 | 5 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: