Đối đầu Smorgon FC vs FC Minsk, 21h00 ngày 18/8
Kết quả Smorgon FC vs FC Minsk
Đối đầu Smorgon FC vs FC Minsk
Phong độ Smorgon FC gần đây
Phong độ FC Minsk gần đây
VĐQG Belarus 2024: Smorgon FC vs FC Minsk
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Smorgon FC vs FC Minsk trước đây
-
05/04/2024FC Minsk2 - 3Smorgon FC1 - 2W
-
05/11/2023Smorgon FC0 - 0FC Minsk0 - 0D
-
10/06/2023FC Minsk2 - 1Smorgon FC2 - 0L
-
28/11/2021Smorgon FC1 - 0FC Minsk1 - 0W
-
02/07/2021FC Minsk2 - 2Smorgon FC1 - 2D
-
08/11/2009Smorgon FC1 - 3FC Minsk1 - 1L
-
10/02/2024FC Minsk2 - 1Smorgon FC0 - 0L
-
27/03/2021FC Minsk2 - 1Smorgon FC0 - 0L
-
17/02/2021FC Minsk2 - 1Smorgon FC1 - 1L
-
07/03/2020FC Minsk0 - 1Smorgon FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Smorgon FC vs FC Minsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs FC Minsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs FC Minsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 6 | 2 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smorgon FC vs FC Minsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smorgon FC (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Smorgon FC (sân khách) | 7 | 2 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Smorgon FC thắng
Bại: là số trận Smorgon FC thua
Thắng: là số trận Smorgon FC thắng
Bại: là số trận Smorgon FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Smorgon FC và FC Minsk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Torpedo Zhodino | 17 | 11 | 3 | 3 | 21 | 8 | 13 | 36 | T T B T H B |
2 | Dinamo Minsk | 15 | 10 | 5 | 0 | 28 | 8 | 20 | 35 | H T T T T T |
3 | Neman Grodno | 16 | 11 | 1 | 4 | 20 | 12 | 8 | 34 | T T B T T H |
4 | Dinamo Brest | 18 | 9 | 5 | 4 | 38 | 18 | 20 | 32 | B H B T T T |
5 | FK Vitebsk | 18 | 8 | 5 | 5 | 19 | 14 | 5 | 29 | T H B T T H |
6 | Slavia Mozyr | 18 | 7 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 27 | T H B T B H |
7 | Arsenal Dzyarzhynsk | 18 | 7 | 4 | 7 | 17 | 21 | -4 | 25 | T B B H T H |
8 | FK Isloch Minsk | 18 | 6 | 6 | 6 | 19 | 16 | 3 | 24 | B H T B T H |
9 | FC Gomel | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 15 | 7 | 22 | B B H T B H |
10 | Slutsksakhar Slutsk | 17 | 7 | 1 | 9 | 17 | 31 | -14 | 22 | B B T T T T |
11 | BATE Borisov | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 17 | 1 | 20 | B T B H B H |
12 | Naftan Novopolock | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 22 | -5 | 16 | T H B T B H |
13 | Smorgon FC | 16 | 3 | 7 | 6 | 19 | 29 | -10 | 16 | H B T B H B |
14 | Shakhter Soligorsk | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 29 | -14 | 16 | T T T B B B |
15 | FC Minsk | 16 | 1 | 5 | 10 | 9 | 24 | -15 | 8 | H H B B B T |
16 | Dnepr Mogilev | 17 | 1 | 5 | 11 | 13 | 32 | -19 | 8 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: