Đối đầu FK Lida vs FC Molodechno, 21h00 ngày 03/5
Kết quả FK Lida vs FC Molodechno
Đối đầu FK Lida vs FC Molodechno
Phong độ FK Lida gần đây
Phong độ FC Molodechno gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: FK Lida vs FC Molodechno
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Lida vs FC Molodechno trước đây
-
19/11/2023FC Molodechno2 - 3FK Lida1 - 2W
-
15/07/2023FK Lida0 - 3FC Molodechno0 - 2L
-
08/10/2022FC Molodechno2 - 0FK Lida2 - 0L
-
05/06/2022FK Lida1 - 1FC Molodechno1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Lida vs FC Molodechno
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Lida vs FC Molodechno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Lida vs FC Molodechno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Lida vs FC Molodechno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Lida (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
FK Lida (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Lida thắng
Bại: là số trận FK Lida thua
Thắng: là số trận FK Lida thắng
Bại: là số trận FK Lida thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Lida và FC Molodechno trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 10 | T T H T |
2 | FK Lida | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | T T H T |
3 | Volna Pinsk | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 9 | B T T T |
4 | FC Belshina Babruisk | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 | T T T B |
5 | BATE-2 Borisov | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 7 | 2 | 9 | T B T T |
6 | Niva Dolbizno | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B T H |
7 | Ostrowitz | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | T T B H |
8 | FK Bumprom | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 5 | 6 | 6 | B T B T |
9 | Dnepr Rohachev | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 5 | T B H H |
10 | Energetik-BGU Minsk | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | B B H T |
11 | Dinamo-2 Minsk | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | B T H B |
12 | Kommunalnik Slonim | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 4 | B T B H |
13 | FC Baranovichi | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | B T H B |
14 | Torpedo-2 Zhodino | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 12 | -4 | 4 | H B T B |
15 | Belarus U17 | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 3 | T B B B |
16 | Lokomotiv Gomel | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 2 | B B H H |
17 | FK Orsha | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 10 | -5 | 2 | H B B H |
18 | Shakhter Soligorsk II | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 | B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: