Đối đầu FC Molodechno vs Osipovichy, 18h00 ngày 23/9
Kết quả FC Molodechno vs Osipovichy
Đối đầu FC Molodechno vs Osipovichy
Phong độ FC Molodechno gần đây
Phong độ Osipovichy gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: FC Molodechno vs Osipovichy
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/9/2023 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Molodechno vs Osipovichy trước đây
-
20/05/2023Osipovichy0 - 1FC Molodechno0 - 1W
-
22/10/2022FC Molodechno2 - 1Osipovichy1 - 1W
-
03/07/2022Osipovichy4 - 1FC Molodechno2 - 0L
-
30/05/2021Osipovichy1 - 2FC Molodechno1 - 1W
-
07/11/2020Osipovichy0 - 3FC Molodechno0 - 0W
-
17/10/2020FC Molodechno5 - 3Osipovichy3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Molodechno vs Osipovichy
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Molodechno vs Osipovichy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Molodechno vs Osipovichy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Belarus | 1 | 1 | 0 | 0 |
Belarus Division 3 | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Molodechno vs Osipovichy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Molodechno (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
FC Molodechno (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Molodechno thắng
Bại: là số trận FC Molodechno thua
Thắng: là số trận FC Molodechno thắng
Bại: là số trận FC Molodechno thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Molodechno và Osipovichy trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal Dzyarzhynsk | 26 | 21 | 3 | 2 | 64 | 22 | 42 | 66 | T T T T B T |
2 | Dnepr Mogilev | 26 | 17 | 6 | 3 | 63 | 23 | 40 | 57 | T T T T T T |
3 | FK Vitebsk | 26 | 18 | 3 | 5 | 55 | 19 | 36 | 57 | B T T T T T |
4 | Lokomotiv Gomel | 27 | 17 | 4 | 6 | 50 | 31 | 19 | 55 | T B T H B H |
5 | Dnepr Rohachev | 26 | 14 | 4 | 8 | 65 | 44 | 21 | 46 | T B T T B B |
6 | FC Baranovichi | 27 | 12 | 5 | 10 | 36 | 40 | -4 | 41 | T B B H B B |
7 | FC Molodechno | 26 | 11 | 7 | 8 | 47 | 37 | 10 | 40 | B H T T T H |
8 | Ostrowitz | 26 | 10 | 7 | 9 | 50 | 48 | 2 | 37 | T T H T B B |
9 | Volna Pinsk | 27 | 10 | 7 | 10 | 36 | 39 | -3 | 37 | B T H B T H |
10 | Zhodino Yuzhnoe | 26 | 8 | 7 | 11 | 40 | 45 | -5 | 31 | T B B H B T |
11 | FK Lida | 26 | 9 | 4 | 13 | 30 | 38 | -8 | 31 | H B T B B H |
12 | Niva Dolbizno | 26 | 9 | 4 | 13 | 39 | 53 | -14 | 31 | B B B H T T |
13 | FK Orsha | 27 | 8 | 6 | 13 | 43 | 48 | -5 | 30 | B T H B B T |
14 | FK Bumprom | 27 | 7 | 7 | 13 | 35 | 56 | -21 | 28 | B H B B B T |
15 | Kommunalnik Slonim | 27 | 5 | 6 | 16 | 23 | 47 | -24 | 21 | T H H B T B |
16 | Shakhter Soligorsk II | 26 | 4 | 4 | 18 | 25 | 59 | -34 | 16 | B B H T T B |
17 | Osipovichy | 26 | 1 | 2 | 23 | 19 | 71 | -52 | 5 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: