Đối đầu Volna Pinsk vs FC Molodechno, 19h00 ngày 20/10
Kết quả Volna Pinsk vs FC Molodechno
Đối đầu Volna Pinsk vs FC Molodechno
Phong độ Volna Pinsk gần đây
Phong độ FC Molodechno gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: Volna Pinsk vs FC Molodechno
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volna Pinsk vs FC Molodechno trước đây
-
23/06/2024FC Molodechno3 - 0Volna Pinsk2 - 0L
-
15/10/2023Volna Pinsk2 - 2FC Molodechno2 - 2D
-
11/06/2023FC Molodechno2 - 1Volna Pinsk0 - 1L
-
27/08/2022Volna Pinsk2 - 0FC Molodechno0 - 0W
-
23/04/2022FC Molodechno2 - 1Volna Pinsk1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Volna Pinsk vs FC Molodechno
- Thống kê lịch sử đối đầu Volna Pinsk vs FC Molodechno: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volna Pinsk vs FC Molodechno: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volna Pinsk vs FC Molodechno: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volna Pinsk (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Volna Pinsk (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volna Pinsk thắng
Bại: là số trận Volna Pinsk thua
Thắng: là số trận Volna Pinsk thắng
Bại: là số trận Volna Pinsk thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volna Pinsk và FC Molodechno trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 27 | 19 | 6 | 2 | 50 | 19 | 31 | 63 | T T T T H B |
2 | FC Belshina Babruisk | 28 | 19 | 4 | 5 | 72 | 35 | 37 | 61 | B B T T T H |
3 | Niva Dolbizno | 29 | 18 | 7 | 4 | 64 | 28 | 36 | 61 | T T B T T B |
4 | Volna Pinsk | 28 | 17 | 3 | 8 | 58 | 36 | 22 | 54 | T T T T B B |
5 | Dnepr Rohachev | 27 | 16 | 4 | 7 | 53 | 22 | 31 | 52 | H T T T T B |
6 | Dinamo-2 Minsk | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 32 | 13 | 45 | B T T H H H |
7 | BATE-2 Borisov | 28 | 12 | 7 | 9 | 39 | 34 | 5 | 43 | T B B T H T |
8 | FK Lida | 28 | 12 | 5 | 11 | 34 | 34 | 0 | 41 | T T B T H H |
9 | FK Bumprom | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 30 | 11 | 40 | H H T H T B |
10 | Ostrowitz | 29 | 11 | 7 | 11 | 41 | 50 | -9 | 40 | B B B B H T |
11 | FK Orsha | 28 | 9 | 11 | 8 | 36 | 38 | -2 | 38 | B T T B H H |
12 | Shakhter Soligorsk II | 28 | 8 | 4 | 16 | 32 | 49 | -17 | 28 | B B B B T T |
13 | Lokomotiv Gomel | 28 | 5 | 10 | 13 | 29 | 43 | -14 | 25 | B B B H T H |
14 | Energetik-BGU Minsk | 28 | 6 | 7 | 15 | 29 | 49 | -20 | 25 | T B T B B H |
15 | FC Baranovichi | 29 | 6 | 6 | 17 | 22 | 54 | -32 | 24 | H B B B T T |
16 | Belarus U17 | 27 | 6 | 4 | 17 | 26 | 46 | -20 | 22 | B H B T B B |
17 | Torpedo-2 Zhodino | 28 | 6 | 3 | 19 | 31 | 72 | -41 | 21 | B B B B T B |
18 | Kommunalnik Slonim | 28 | 4 | 7 | 17 | 23 | 54 | -31 | 19 | H B T T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: