Đối đầu FC Molodechno vs Volna Pinsk, 22h59 ngày 23/6
Kết quả FC Molodechno vs Volna Pinsk
Đối đầu FC Molodechno vs Volna Pinsk
Phong độ FC Molodechno gần đây
Phong độ Volna Pinsk gần đây
Hạng nhất Belarus 2024: FC Molodechno vs Volna Pinsk
-
Giải đấu: Hạng nhất BelarusMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Molodechno vs Volna Pinsk trước đây
-
15/10/2023Volna Pinsk2 - 2FC Molodechno2 - 2D
-
11/06/2023FC Molodechno2 - 1Volna Pinsk0 - 1W
-
27/08/2022Volna Pinsk2 - 0FC Molodechno0 - 0L
-
23/04/2022FC Molodechno2 - 1Volna Pinsk1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Molodechno vs Volna Pinsk
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Molodechno vs Volna Pinsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Molodechno vs Volna Pinsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Belarus | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Molodechno vs Volna Pinsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Molodechno (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
FC Molodechno (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Molodechno thắng
Bại: là số trận FC Molodechno thua
Thắng: là số trận FC Molodechno thắng
Bại: là số trận FC Molodechno thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Belarus mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Molodechno và Volna Pinsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Belarus 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Molodechno | 11 | 9 | 1 | 1 | 25 | 9 | 16 | 28 | T T T B T T |
2 | Niva Dolbizno | 11 | 7 | 3 | 1 | 30 | 13 | 17 | 24 | H T T H T T |
3 | FC Belshina Babruisk | 12 | 7 | 2 | 3 | 26 | 18 | 8 | 23 | B H T B H T |
4 | FK Lida | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 10 | 5 | 23 | T B H T T T |
5 | Dnepr Rohachev | 12 | 6 | 3 | 3 | 24 | 13 | 11 | 21 | T H B T B T |
6 | Volna Pinsk | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 13 | 6 | 20 | B H T H B T |
7 | BATE-2 Borisov | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 14 | 3 | 19 | H T H H H B |
8 | Ostrowitz | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 14 | 2 | 19 | H T T H H T |
9 | FK Bumprom | 11 | 4 | 2 | 5 | 21 | 14 | 7 | 14 | H B B T H T |
10 | Dinamo-2 Minsk | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 13 | 0 | 14 | T B H T B B |
11 | Lokomotiv Gomel | 12 | 2 | 6 | 4 | 15 | 17 | -2 | 12 | H H B H B T |
12 | FK Orsha | 11 | 2 | 6 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | B H H H H T |
13 | Shakhter Soligorsk II | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 22 | -7 | 11 | T H T T B B |
14 | FC Baranovichi | 11 | 3 | 2 | 6 | 7 | 20 | -13 | 11 | H B T B T B |
15 | Torpedo-2 Zhodino | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 30 | -14 | 11 | H B T B B B |
16 | Kommunalnik Slonim | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 9 | H B B B H T |
17 | Belarus U17 | 12 | 3 | 0 | 9 | 13 | 26 | -13 | 9 | T B B B T B |
18 | Energetik-BGU Minsk | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 26 | -17 | 5 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: