Đối đầu FC Gomel vs FC Torpedo Zhodino, 17h00 ngày 15/3
Kết quả FC Gomel vs FC Torpedo Zhodino
Đối đầu FC Gomel vs FC Torpedo Zhodino
Phong độ FC Gomel gần đây
Phong độ FC Torpedo Zhodino gần đây
VĐQG Belarus 2025: FC Gomel vs FC Torpedo Zhodino
-
Giải đấu: VĐQG BelarusMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Gomel vs FC Torpedo Zhodino trước đây
-
05/10/2024FC Torpedo Zhodino2 - 2FC Gomel1 - 1D
-
19/05/2024FC Gomel0 - 0FC Torpedo Zhodino0 - 0D
-
04/11/2023FC Torpedo Zhodino0 - 0FC Gomel0 - 0D
-
11/06/2023FC Gomel0 - 3FC Torpedo Zhodino0 - 0L
-
08/10/2022FC Torpedo Zhodino1 - 1FC Gomel1 - 1D
-
30/06/2022FC Gomel1 - 0FC Torpedo Zhodino1 - 0W
-
28/08/2021FC Torpedo Zhodino0 - 1FC Gomel0 - 0W
-
26/04/2021FC Gomel1 - 1FC Torpedo Zhodino0 - 0D
-
28/09/2019FC Torpedo Zhodino2 - 0FC Gomel1 - 0L
-
18/05/2019FC Gomel2 - 3FC Torpedo Zhodino1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Gomel vs FC Torpedo Zhodino
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs FC Torpedo Zhodino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs FC Torpedo Zhodino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Belarus | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gomel vs FC Torpedo Zhodino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gomel (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
FC Gomel (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Gomel thắng
Bại: là số trận FC Gomel thua
Thắng: là số trận FC Gomel thắng
Bại: là số trận FC Gomel thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Belarus mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Gomel và FC Torpedo Zhodino trên Bảng xếp hạng của VĐQG Belarus mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Belarus 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Naftan Novopolock | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
2 | FK Isloch Minsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
3 | Slavia Mozyr | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
4 | FK Vitebsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Smorgon FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | BATE Borisov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Dinamo Brest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Dnepr Rohachev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | FC Gomel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | FC Molodechno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Slutsksakhar Slutsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | FC Minsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: